Tranh chấp đất đai luôn là một trong những vấn đề pháp lý phức tạp, tiêu tốn nhiều thời gian, công sức và tiền bạc của các bên liên quan. Trong bối cảnh đó, việc ủy quyền cho một người có đủ năng lực, kiến thức pháp lý thay mặt mình thực hiện các thủ tục là một giải pháp hiệu quả và được pháp luật cho phép.
Với kinh nghiệm nhiều năm tư vấn và trực tiếp tham gia tố tụng trong các vụ án đất đai, Tôi, Luật sư Đinh Hương, nhận thấy nhiều người dân vẫn còn lúng túng về quy trình này. Bài viết dưới đây sẽ là cẩm nang chi tiết từ A-Z, hướng dẫn quý độc giả về thủ tục ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai, bao gồm các quy định pháp luật, cách soạn thảo văn bản, các câu hỏi thường gặp và mẫu hợp đồng mới nhất.
Ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai là việc các bên trong tranh chấp (nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan) thỏa thuận và giao cho một người khác (người được ủy quyền) được nhân danh và đại diện cho mình thực hiện các công việc pháp lý trong phạm vi nhất định nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
Cơ sở pháp lý cho hoạt động này được quy định rõ tại Điều 138 Bộ luật Dân sự 2015 về “Đại diện theo ủy quyền”. Theo đó, cá nhân, pháp nhân có thể ủy quyền cho cá nhân, pháp nhân khác xác lập, thực hiện giao dịch dân sự.
Pháp luật quy định tương đối rộng về các chủ thể trong quan hệ ủy quyền này:
Một lưu ý cực kỳ quan trọng mà nhiều người hay nhầm lẫn: các bên không được phép ủy quyền cho người khác tham gia buổi hòa giải tranh chấp đất đai tại Ủy ban nhân dân (UBND) cấp xã, phường, thị trấn.
Khoản 1 Điều 202 Luật Đất đai 2013 quy định rõ: “Hòa giải tranh chấp đất đai tại Ủy ban nhân dân cấp xã được thực hiện khi các bên tranh chấp đều có đơn yêu cầu” và yêu cầu sự có mặt của các bên. Lý do là vì quá trình hòa giải tại cấp cơ sở mang nặng tính tự nguyện, tự định đoạt, cần sự thống nhất trực tiếp về ý chí của chính những người trong cuộc để giải quyết dứt điểm mâu thuẫn.
Xem thêm: Các trường hợp tranh chấp đất đai nên biết
Để văn bản ủy quyền có giá trị pháp lý và người được ủy quyền có thể thực hiện đúng yêu cầu, nội dung và phạm vi ủy quyền cần được quy định hết sức chi tiết, rõ ràng.
Một hợp đồng/giấy ủy quyền chuẩn pháp lý phải bao gồm các thông tin sau:
Trong trường hợp ủy quyền khởi kiện tranh chấp đất đai tại Tòa án, phạm vi ủy quyền có thể bao gồm các công việc cụ thể sau:
Về hình thức, có thể lập “Giấy ủy quyền” (hành vi pháp lý đơn phương) hoặc “Hợp đồng ủy quyền” (có sự thỏa thuận, đồng ý của cả hai bên).
Tuy nhiên, tôi luôn khuyến nghị khách hàng của mình nên lập “Hợp đồng ủy quyền”. Đặc biệt, đối với việc ủy quyền khởi kiện tranh chấp đất đai tại Tòa án, văn bản ủy quyền bắt buộc phải được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền thì mới được Tòa án chấp nhận.
Để đảm bảo hợp đồng chặt chẽ, đầy đủ nội dung và bảo vệ tốt nhất quyền lợi của mình, quý độc giả có thể cân nhắc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật. Tôi, Luật sư Đinh Hương, với kinh nghiệm trong lĩnh vực đất đai, sẵn sàng hỗ trợ soạn thảo và rà soát các văn bản pháp lý này để đảm bảo quyền lợi cho quý vị.
Hồ sơ cần chuẩn bị:
Quy trình thực hiện:
Dưới đây là cấu trúc cơ bản của một Hợp đồng ủy quyền mà quý vị có thể tham khảo.
Bạn có thể xem và tải bản có thể chỉnh sửa tại ĐÂY.
Được phép. Theo Điều 564 Bộ luật Dân sự 2015, bên được ủy quyền chỉ được ủy quyền lại cho người thứ ba trong hai trường hợp:
Theo Điều 563 Bộ luật Dân sự 2015, thời hạn ủy quyền sẽ do các bên tự thỏa thuận trong hợp đồng. Nếu không có thỏa thuận và pháp luật không có quy định khác, hợp đồng ủy quyền sẽ có thời hạn là 01 năm, kể từ ngày xác lập việc ủy quyền.
Điều 569 Bộ luật Dân sự 2015 quy định hợp đồng ủy quyền chấm dứt trong các trường hợp sau:
Chi phí này gồm hai phần:
Ủy quyền là một công cụ pháp lý vô cùng hữu ích, giúp người dân tiết kiệm thời gian, công sức và tận dụng được kiến thức chuyên môn của người khác, đặc biệt là các luật sư, trong quá trình giải quyết tranh chấp đất đai phức tạp.
Tuy nhiên, để giá trị pháp lý của giấy ủy quyền được đảm bảo, điều cốt lõi là phải lập văn bản một cách chặt chẽ, rõ ràng về nội dung, phạm vi và tuân thủ tuyệt đối các quy định về hình thức như công chứng, chứng thực. Một sai sót nhỏ trong văn bản cũng có thể dẫn đến việc ủy quyền vô hiệu, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi của bạn.
Nếu quý độc giả đang gặp vướng mắc hoặc tranh chấp có tính chất phức tạp, đừng ngần ngại tìm đến sự hỗ trợ chuyên nghiệp. Hãy liên hệ với luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để được tư vấn cụ thể và bảo vệ quyền lợi của mình một cách tốt nhất.