0984 95 88 33
·
lienhe@lsdinhhuong.com
Thứ 2 - Thứ 7 từ 09:00-17:00
·
300+ KHÁCH HÀNG
90% TỈ LỆ THÀNH CÔNG
10+ NĂM HÀNH NGHỀ

Ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai có được không? Thủ tục và mẫu hợp đồng

Tranh chấp đất đai luôn là một trong những vấn đề pháp lý phức tạp, tiêu tốn nhiều thời gian, công sức và tiền bạc của các bên liên quan. Trong bối cảnh đó, việc ủy quyền cho một người có đủ năng lực, kiến thức pháp lý thay mặt mình thực hiện các thủ tục là một giải pháp hiệu quả và được pháp luật cho phép.

Với kinh nghiệm nhiều năm tư vấn và trực tiếp tham gia tố tụng trong các vụ án đất đai, Tôi, Luật sư Đinh Hương, nhận thấy nhiều người dân vẫn còn lúng túng về quy trình này. Bài viết dưới đây sẽ là cẩm nang chi tiết từ A-Z, hướng dẫn quý độc giả về thủ tục ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai, bao gồm các quy định pháp luật, cách soạn thảo văn bản, các câu hỏi thường gặp và mẫu hợp đồng mới nhất.

Ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai là gì?

Ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai là việc các bên trong tranh chấp (nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan) thỏa thuận và giao cho một người khác (người được ủy quyền) được nhân danh và đại diện cho mình thực hiện các công việc pháp lý trong phạm vi nhất định nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai là gì
Ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai là gì là giao cho người khác quyền xử lý các vấn đề pháp lý

Cơ sở pháp lý cho hoạt động này được quy định rõ tại Điều 138 Bộ luật Dân sự 2015 về “Đại diện theo ủy quyền”. Theo đó, cá nhân, pháp nhân có thể ủy quyền cho cá nhân, pháp nhân khác xác lập, thực hiện giao dịch dân sự.

Các trường hợp nào được và không được ủy quyền?

Các chủ thể được quyền ủy quyền và nhận ủy quyền

Pháp luật quy định tương đối rộng về các chủ thể trong quan hệ ủy quyền này:

  • Bên ủy quyền: Có thể là cá nhân, thành viên hộ gia đình có chung quyền sử dụng đất, người đại diện theo pháp luật của tổ chức (công ty, doanh nghiệp) đang là một bên trong tranh chấp.
  • Bên nhận ủy quyền: Có thể là bất kỳ cá nhân nào khác có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả, người được ủy quyền thường là người có hiểu biết pháp luật, kinh nghiệm như luật sư hoặc chuyên viên pháp lý thuộc các công ty luật.

Trường hợp đặc biệt: Không được ủy quyền khi hòa giải tại UBND cấp xã

Một lưu ý cực kỳ quan trọng mà nhiều người hay nhầm lẫn: các bên không được phép ủy quyền cho người khác tham gia buổi hòa giải tranh chấp đất đai tại Ủy ban nhân dân (UBND) cấp xã, phường, thị trấn.

Khoản 1 Điều 202 Luật Đất đai 2013 quy định rõ: “Hòa giải tranh chấp đất đai tại Ủy ban nhân dân cấp xã được thực hiện khi các bên tranh chấp đều có đơn yêu cầu” và yêu cầu sự có mặt của các bên. Lý do là vì quá trình hòa giải tại cấp cơ sở mang nặng tính tự nguyện, tự định đoạt, cần sự thống nhất trực tiếp về ý chí của chính những người trong cuộc để giải quyết dứt điểm mâu thuẫn.

Xem thêm: Các trường hợp tranh chấp đất đai nên biết

Nội dung và phạm vi ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai

Để văn bản ủy quyền có giá trị pháp lý và người được ủy quyền có thể thực hiện đúng yêu cầu, nội dung và phạm vi ủy quyền cần được quy định hết sức chi tiết, rõ ràng.

Các nội dung ủy quyền tranh chấp đai
Cần lưu ý một số nội dung trên văn bản ủy quyền

Nội dung ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai cần có những gì?

Một hợp đồng/giấy ủy quyền chuẩn pháp lý phải bao gồm các thông tin sau:

  1. Thông tin các bên: Họ tên, ngày tháng năm sinh, số CCCD/Hộ chiếu, địa chỉ thường trú của bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền.
  2. Đối tượng ủy quyền: Ghi rõ thông tin về thửa đất đang tranh chấp (số thửa, số tờ bản đồ, địa chỉ, diện tích…).
  3. Nội dung và phạm vi ủy quyền: Đây là phần quan trọng nhất, cần liệt kê cụ thể các công việc được phép thực hiện.
  4. Thời hạn ủy quyền: Ghi rõ ngày bắt đầu và ngày kết thúc hiệu lực của việc ủy quyền.
  5. Thỏa thuận về ủy quyền lại: Bên nhận ủy quyền có được phép ủy quyền lại cho người thứ ba hay không.
  6. Cam đoan của các bên: Các bên cam đoan chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính xác thực của thông tin.
  7. Chữ ký: Chữ ký (và điểm chỉ) của các bên.

Phạm vi ủy quyền khởi kiện tranh chấp đất đai

Trong trường hợp ủy quyền khởi kiện tranh chấp đất đai tại Tòa án, phạm vi ủy quyền có thể bao gồm các công việc cụ thể sau:

  • Soạn thảo, ký và nộp đơn khởi kiện, đơn yêu cầu, các văn bản, tài liệu, chứng cứ cho Tòa án.
  • Tham gia các buổi làm việc, phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải.
  • Tham gia phiên tòa sơ thẩm, phúc thẩm (nếu có).
  • Đưa ra các yêu cầu, đề nghị; thay đổi, bổ sung, hoặc rút một phần hay toàn bộ yêu cầu khởi kiện.
  • Nhận các văn bản tố tụng do Tòa án ban hành.
  • Yêu cầu thi hành án dân sự sau khi bản án/quyết định của Tòa có hiệu lực.
phạm vi ủy quyền khởi kiện tranh chấp đất đai
Bên được ủy quyền có thể thay mặt tham gia phiên tòa

Hướng dẫn thủ tục lập Hợp đồng ủy quyền chi tiết

Hình thức của văn bản ủy quyền

Về hình thức, có thể lập “Giấy ủy quyền” (hành vi pháp lý đơn phương) hoặc “Hợp đồng ủy quyền” (có sự thỏa thuận, đồng ý của cả hai bên).

Tuy nhiên, tôi luôn khuyến nghị khách hàng của mình nên lập “Hợp đồng ủy quyền”. Đặc biệt, đối với việc ủy quyền khởi kiện tranh chấp đất đai tại Tòa án, văn bản ủy quyền bắt buộc phải được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền thì mới được Tòa án chấp nhận.

Để đảm bảo hợp đồng chặt chẽ, đầy đủ nội dung và bảo vệ tốt nhất quyền lợi của mình, quý độc giả có thể cân nhắc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật. Tôi, Luật sư Đinh Hương, với kinh nghiệm trong lĩnh vực đất đai, sẵn sàng hỗ trợ soạn thảo và rà soát các văn bản pháp lý này để đảm bảo quyền lợi cho quý vị.

Hồ sơ và quy trình công chứng/chứng thực

Hồ sơ cần chuẩn bị:

  • Phiếu yêu cầu công chứng (theo mẫu của tổ chức hành nghề công chứng).
  • Dự thảo Hợp đồng ủy quyền (nếu có).
  • Bản sao giấy tờ tùy thân của các bên: CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Bản sao giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân (đăng ký kết hôn/giấy xác nhận độc thân).
  • Bản sao giấy tờ liên quan đến thửa đất tranh chấp: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hợp đồng chuyển nhượng…

Quy trình thực hiện:

  • Bước 1: Nộp đầy đủ hồ sơ tại Văn phòng công chứng hoặc UBND cấp xã có thẩm quyền.
  • Bước 2: Công chứng viên/cán bộ tư pháp kiểm tra hồ sơ và giải thích rõ quyền, nghĩa vụ cho các bên.
  • Bước 3: Các bên đọc lại hợp đồng, đồng ý với nội dung và ký tên, lăn tay trước mặt công chứng viên/cán bộ tư pháp.
  • Bước 4: Công chứng viên/cán bộ tư pháp ký và đóng dấu xác nhận, sau đó trả lại hợp đồng cho người yêu cầu.

Mẫu Hợp đồng ủy quyền giải quyết tranh chấp đất đai mới nhất

Dưới đây là cấu trúc cơ bản của một Hợp đồng ủy quyền mà quý vị có thể tham khảo.

mau-hop-dong-uy-quyen

Bạn có thể xem và tải bản có thể chỉnh sửa tại ĐÂY.

Giải đáp các câu hỏi thường gặp (FAQ)

Có được ủy quyền lại cho người thứ ba không?

Được phép. Theo Điều 564 Bộ luật Dân sự 2015, bên được ủy quyền chỉ được ủy quyền lại cho người thứ ba trong hai trường hợp:

  • Có sự đồng ý bằng văn bản của bên ủy quyền.
  • Do sự kiện bất khả kháng mà nếu không ủy quyền lại thì mục đích xác lập, thực hiện giao dịch vì lợi ích của người ủy quyền không thể thực hiện được.

Thời hạn ủy quyền là bao lâu?

Theo Điều 563 Bộ luật Dân sự 2015, thời hạn ủy quyền sẽ do các bên tự thỏa thuận trong hợp đồng. Nếu không có thỏa thuận và pháp luật không có quy định khác, hợp đồng ủy quyền sẽ có thời hạn là 01 năm, kể từ ngày xác lập việc ủy quyền.

Hợp đồng ủy quyền chấm dứt khi nào?

Điều 569 Bộ luật Dân sự 2015 quy định hợp đồng ủy quyền chấm dứt trong các trường hợp sau:

  • Hết thời hạn ủy quyền.
  • Công việc được ủy quyền đã hoàn thành.
  • Bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng.
  • Bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền là cá nhân chết; là pháp nhân chấm dứt tồn tại.

Chi phí công chứng hợp đồng ủy quyền là bao nhiêu?

Chi phí này gồm hai phần:

  • Phí công chứng: Mức phí được áp dụng theo quy định tại Thông tư 257/2016/TT-BTC, đối với hợp đồng ủy quyền thường là 50.000 đồng/trường hợp.
  • Thù lao công chứng: Bao gồm các chi phí soạn thảo, in ấn… do tổ chức hành nghề công chứng và người yêu cầu tự thỏa thuận.

Ủy quyền là một công cụ pháp lý vô cùng hữu ích, giúp người dân tiết kiệm thời gian, công sức và tận dụng được kiến thức chuyên môn của người khác, đặc biệt là các luật sư, trong quá trình giải quyết tranh chấp đất đai phức tạp.

Tuy nhiên, để giá trị pháp lý của giấy ủy quyền được đảm bảo, điều cốt lõi là phải lập văn bản một cách chặt chẽ, rõ ràng về nội dung, phạm vi và tuân thủ tuyệt đối các quy định về hình thức như công chứng, chứng thực. Một sai sót nhỏ trong văn bản cũng có thể dẫn đến việc ủy quyền vô hiệu, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi của bạn.

Nếu quý độc giả đang gặp vướng mắc hoặc tranh chấp có tính chất phức tạp, đừng ngần ngại tìm đến sự hỗ trợ chuyên nghiệp. Hãy liên hệ với luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để được tư vấn cụ thể và bảo vệ quyền lợi của mình một cách tốt nhất.

Tư Vấn Miễn Phí

Liên hệ ngay!

    Được viết bởi

    Là luật sư đã tham gia và xử lý thành công hơn 100 vụ án lớn nhỏ, từ các vụ án dân sự, kinh tế phức tạp đến những vụ án hình sự đòi hỏi sự chính xác và tận tâm cao độ. Với năng lực chuyên môn, sự nhạy bén trong phân tích và khả năng bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho khách hàng, luật sư Đinh Hương đang ngày càng chứng minh được giá trị bản thân trong lĩnh vực pháp luật.

    Các bài viết liên quan

    Để lại bình luận

    Call Now Button