0789 70 88 33
·
lienhe@lsdinhhuong.com
Thứ 2 - Thứ 7 từ 09:00-17:00
·
300+ KHÁCH HÀNG
90% TỈ LỆ THÀNH CÔNG
10+ NĂM HÀNH NGHỀ

Văn phòng luật sư là gì? Loại hình doanh nghiệp và những điều cần biết

Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, các vấn đề pháp lý phát sinh ngày một nhiều và phức tạp, nhu cầu tìm hiểu về các tổ chức hành nghề luật sư, đặc biệt là văn phòng luật sư là gì và văn phòng luật sư là loại hình doanh nghiệp gì, trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Bài viết này của Luật sư Đinh Hương sẽ cung cấp cho bạn đọc thông tin đầy đủ, chính xác và dễ hiểu về văn phòng luật sư, giúp quý vị có cái nhìn rõ ràng về bản chất, cơ cấu tổ chức cũng như vai trò của loại hình này trong hệ thống pháp luật Việt Nam.

Văn phòng luật sư là gì theo quy định của Pháp luật?

Để hiểu rõ văn phòng luật sư là gì, chúng ta cần căn cứ vào các quy định pháp luật hiện hành. Theo Điều 33 Luật Luật sư năm 2006, được sửa đổi, bổ sung năm 2012:

“Văn phòng luật sư do một luật sư thành lập được tổ chức và hoạt động theo loại hình doanh nghiệp tư nhân.”

Như vậy, văn phòng luật sư là một trong hai hình thức tổ chức hành nghề luật sư hợp pháp tại Việt Nam, bên cạnh công ty luật. Đây là lựa chọn phổ biến cho các luật sư muốn tự mình xây dựng và điều hành hoạt động hành nghề.

văn phòng luật sư là gì
Văn phòng luật sư là một trong hai hình thức tổ chức hành nghề luật sư hợp pháp tại Việt Nam

Đặc điểm cơ bản của văn phòng luật sư

Từ định nghĩa trên, chúng ta có thể rút ra những đặc điểm cơ bản của một tổ chức hành nghề luật sư dưới hình thức văn phòng:

  • Người thành lập và chịu trách nhiệm: Văn phòng luật sư do duy nhất một luật sư thành lập và luật sư này sẽ giữ vị trí Trưởng văn phòng. Điểm mấu chốt là Trưởng văn phòng phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi nghĩa vụ và hoạt động của văn phòng. Đây là một đặc điểm quan trọng liên quan đến trách nhiệm tài sản của văn phòng luật sư.
  • Tên gọi: Tên của văn phòng luật sư bắt buộc phải bao gồm cụm từ “Văn phòng luật sư” kèm theo tên riêng do luật sư sáng lập lựa chọn. Tên này không được phép trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của các tổ chức hành nghề luật sư khác đã đăng ký hoạt động.
  • Tư cách pháp lý: Văn phòng luật sư có con dấu và tài khoản ngân hàng riêng, hoạt động độc lập theo các quy định của pháp luật về luật sư và pháp luật về doanh nghiệp.
  • Chủ sở hữu: Về bản chất, văn phòng luật sư là một doanh nghiệp tư nhân do một cá nhân (luật sư) làm chủ và tự chịu trách nhiệm.

Văn phòng luật sư là loại hình doanh nghiệp gì?

Như đã đề cập ở trên và được quy định rõ tại Điều 33 Luật Luật sư, văn phòng luật sư là loại hình doanh nghiệp tư nhân. Điều này mang những đặc thù riêng biệt so với các loại hình doanh nghiệp khác như công ty trách nhiệm hữu hạn hay công ty cổ phần.

Đặc điểm của doanh nghiệp tư nhân áp dụng cho văn phòng luật sư

Việc văn phòng luật sư hoạt động dưới mô hình doanh nghiệp tư nhân mang những đặc điểm sau:

  • Chủ sở hữu duy nhất: Văn phòng luật sư chỉ do một luật sư duy nhất làm chủ và thành lập. Luật sư này đồng thời là người đại diện theo pháp luật của văn phòng.
  • Trách nhiệm vô hạn: Đây là đặc điểm cốt lõi. Trưởng văn phòng luật sư phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân của mình đối với mọi khoản nợ và nghĩa vụ phát sinh từ hoạt động của văn phòng, chứ không giới hạn trong phạm vi vốn đầu tư vào văn phòng.
  • Không có tư cách pháp nhân riêng biệt hoàn toàn: Mặc dù có con dấu và tài khoản riêng, nhưng về mặt pháp lý, doanh nghiệp tư nhân không hoàn toàn tách biệt với chủ sở hữu. Điều này khác biệt căn bản với công ty luật (công ty TNHH luật hoặc công ty luật hợp danh) vốn có tư cách pháp nhân độc lập.

Hệ quả của việc văn phòng luật sư là doanh nghiệp tư nhân

Từ những đặc điểm trên, việc văn phòng luật sư là doanh nghiệp tư nhân dẫn đến một số hệ quả:

  • Trách nhiệm vô hạn của Trưởng văn phòng: Đây là yếu tố quan trọng nhất, đòi hỏi sự cẩn trọng và trách nhiệm cao từ luật sư thành lập.
  • Cơ cấu tổ chức đơn giản: So với các loại hình công ty luật, văn phòng luật sư thường có cơ cấu tổ chức gọn nhẹ, linh hoạt hơn trong quản lý và điều hành.
  • Hạn chế trong huy động vốn: Doanh nghiệp tư nhân chủ yếu dựa vào nguồn vốn tự có của luật sư thành lập, việc huy động vốn từ các nguồn bên ngoài sẽ khó khăn hơn so với công ty luật.
Trách nhiệm vô hạn của Trưởng văn phòng
Trưởng văn phòng có Trách nhiệm vô hạn đối với hoạt động của văn phòng

Nếu quý vị đang có những thắc mắc liên quan đến việc thành lập văn phòng luật sư hoặc cần tư vấn về các vấn đề pháp lý doanh nghiệp, Luật sư Đinh Hương với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực tư vấn pháp luật doanh nghiệp sẵn sàng hỗ trợ và đưa ra giải pháp tối ưu.

So sánh văn phòng luật sư và công ty luật

Để giúp quý vị độc giả có cái nhìn toàn diện hơn và dễ dàng phân biệt, Tôi xin đưa ra bảng so sánh chi tiết giữa văn phòng luật sư và công ty luật (bao gồm công ty luật hợp danh và công ty luật TNHH):

Tiêu Chí

Văn Phòng Luật Sư

Công Ty Luật (Công ty luật hợp danh, Công ty luật TNHH)

Người thành lập

Một luật sư duy nhất.

Từ hai luật sư trở lên (đối với công ty luật hợp danh) hoặc một hoặc nhiều luật sư (đối với công ty luật TNHH).

Loại hình doanh nghiệp

Doanh nghiệp tư nhân.

Công ty hợp danh hoặc Công ty TNHH.

Tư cách pháp nhân

Không có tư cách pháp nhân riêng biệt (gắn liền với chủ sở hữu).

Có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy đăng ký hoạt động.

Trách nhiệm tài sản

Trưởng văn phòng chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình (trách nhiệm vô hạn).

Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn; thành viên góp vốn trong công ty luật TNHH chịu trách nhiệm trong phạm vi phần vốn đã góp.

Số lượng luật sư

Tối thiểu 01 luật sư (chính là Trưởng văn phòng).

Tùy thuộc loại hình: Công ty luật TNHH một thành viên cần ít nhất 01 luật sư; Công ty luật TNHH hai thành viên trở lên cần tối thiểu 02 luật sư; Công ty luật hợp danh cần tối thiểu 02 luật sư là thành viên hợp danh.

Cơ cấu tổ chức

Đơn giản, mọi quyết định do Trưởng văn phòng đưa ra.

Phức tạp hơn, có thể có Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc điều hành.

Quyền thuê luật sư

Được phép thuê luật sư Việt Nam, luật sư nước ngoài và các nhân viên khác theo hợp đồng lao động.

Được phép thuê luật sư Việt Nam, luật sư nước ngoài và các nhân viên khác theo hợp đồng lao động.

Thay đổi thành viên

Không có khái niệm “thành viên” như trong công ty luật.

Có thể thay đổi thành viên góp vốn hoặc thành viên hợp danh theo quy định.

Phạm vi hoạt động

Tương tự như công ty luật, cung cấp các dịch vụ pháp lý đa dạng.

Tương tự như văn phòng luật sư, cung cấp các dịch vụ pháp lý.

Sự khác biệt này ảnh hưởng đến quyền lợi và nghĩa vụ của tổ chức hành nghề luật sư cũng như cách thức hoạt động và quản trị nội bộ.

Quyền và nghĩa vụ cơ bản của văn phòng luật sư

Theo quy định tại Điều 39 và Điều 40 của Luật Luật sư, văn phòng luật sư có những quyền và nghĩa vụ cơ bản sau:

Quyền của văn phòng luật sư

  • Thực hiện các dịch vụ pháp lý cho khách hàng trong các lĩnh vực như tư vấn pháp luật, đại diện ngoài tố tụng, tham gia tố tụng trong các vụ án hình sự, dân sự, kinh doanh thương mại, lao động, hành chính.
  • Yêu cầu các cơ quan, tổ chức, cá nhân cung cấp thông tin, tài liệu cần thiết liên quan đến việc thực hiện dịch vụ pháp lý cho khách hàng, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
  • Nhận thù lao từ khách hàng dựa trên thỏa thuận và theo quy định của pháp luật.
  • Được quyền thuê luật sư (bao gồm cả luật sư Việt Nam và luật sư nước ngoài), chuyên viên pháp lý, nhân viên hành chính để hỗ trợ hoạt động của văn phòng.
  • Hợp tác với các tổ chức hành nghề luật sư khác trong và ngoài nước để nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Thành lập chi nhánh hoặc văn phòng giao dịch theo quy định để mở rộng phạm vi hoạt động.
  • Các quyền khác theo quy định của pháp luật liên quan.

Nghĩa vụ của văn phòng luật sư

  • Hoạt động theo đúng nội dung đã được ghi trong Giấy đăng ký hoạt động.
  • Chấp hành nghiêm chỉnh các quy định của Hiến pháp, pháp luật, Điều lệ của Liên đoàn Luật sư Việt Nam và Quy tắc đạo đức ứng xử nghề nghiệp luật sư.
  • Cử luật sư của văn phòng tham gia tố tụng trong các vụ án theo sự phân công của Đoàn luật sư khi có yêu cầu.
  • Chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại (nếu có) do lỗi của luật sư hoặc nhân viên của văn phòng gây ra cho khách hàng trong quá trình thực hiện dịch vụ pháp lý. Đây là một phần quan trọng của trách nhiệm nghề nghiệp luật sư.
  • Mua bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp cho các luật sư đang hành nghề tại văn phòng theo quy định của pháp luật.
  • Chịu sự quản lý của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền về luật sư và hành nghề luật sư, cũng như sự giám sát của Đoàn luật sư nơi đăng ký hoạt động.
  • Thực hiện các nghĩa vụ tài chính, báo cáo theo quy định.
Trưởng văn phòng phải bồi thường thiệt hại do thành viên gây ra
Trưởng văn phòng phải bồi thường thiệt hại do thành viên gây ra

Điều kiện và thủ tục thành lập văn phòng Luật sư (Khái Quát)

Việc thành lập văn phòng luật sư đòi hỏi đáp ứng các điều kiện và tuân thủ thủ tục nhất định.

Điều kiện thành lập

  • Luật sư đứng ra thành lập văn phòng phải có ít nhất 02 năm hành nghề luật sư liên tục. Đây là yêu cầu về kinh nghiệm tối thiểu để đảm bảo chất lượng hoạt động.
  • Phải có trụ sở làm việc ổn định, đáp ứng các điều kiện về diện tích, trang thiết bị theo quy định.

Hồ sơ và thủ tục

Hồ sơ đề nghị thành lập văn phòng luật sư thường bao gồm đơn đề nghị, bản sao Thẻ luật sư, giấy tờ chứng minh thời gian hành nghề, giấy tờ về trụ sở và các tài liệu khác theo yêu cầu. Hồ sơ này sẽ được nộp tại Sở Tư pháp tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương nơi đặt trụ sở. Sau khi thẩm định hồ sơ hợp lệ, Sở Tư pháp sẽ cấp Giấy đăng ký hoạt động cho văn phòng luật sư.

Đây là quy trình khái quát, để biết chi tiết và được hướng dẫn cụ thể, việc tìm đến một dịch vụ tư vấn thành lập doanh nghiệp hoặc luật sư chuyên về lĩnh vực này là cần thiết.

Khi nào nên lựa chọn dịch vụ từ văn phòng Luật sư?

Việc lựa chọn giữa văn phòng luật sư và công ty luật phụ thuộc vào nhu cầu và đặc thù của từng vụ việc cũng như mong muốn của khách hàng. Bạn có thể cân nhắc lựa chọn văn phòng luật sư khi:

  • Cần dịch vụ pháp lý từ một luật sư cụ thể mà bạn đã biết, tin tưởng và luật sư đó đang hành nghề dưới hình thức văn phòng luật sư.
  • Tính chất vụ việc không quá đồ sộ, phức tạp, không đòi hỏi sự phối hợp của một đội ngũ lớn luật sư chuyên môn hóa ở nhiều lĩnh vực khác nhau cùng một lúc. Mặc dù vậy, văn phòng luật sư vẫn có quyền thuê thêm luật sư để xử lý các vụ việc lớn.
  • Ưu tiên sự linh hoạt, mối quan hệ gần gũi và cá nhân hóa dịch vụ, do mô hình văn phòng luật sư thường nhỏ gọn và Trưởng văn phòng trực tiếp quản lý, điều hành.

Khả năng chuyển đổi từ văn phòng luật sư sang công ty luật

Pháp luật Việt Nam cho phép văn phòng luật sư có thể chuyển đổi thành công ty luật (thường là công ty luật TNHH một thành viên do chính Trưởng văn phòng làm chủ sở hữu hoặc công ty luật TNHH hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh nếu có sự tham gia của các luật sư khác).

Việc chuyển đổi này mang lại một số lợi ích tiềm năng như:

  • Mở rộng quy mô hoạt động: Dễ dàng hơn trong việc thu hút thêm luật sư làm thành viên, tăng cường nguồn lực.
  • Huy động vốn: Công ty luật có khả năng huy động vốn linh hoạt hơn so với doanh nghiệp tư nhân.
  • Nâng cao uy tín và tính chuyên nghiệp: Mô hình công ty thường tạo cảm giác về một tổ chức lớn mạnh và chuyên nghiệp hơn trong mắt một số khách hàng.
  • Hạn chế trách nhiệm tài sản: Đối với loại hình công ty luật TNHH, các thành viên chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp, giúp giảm thiểu rủi ro cá nhân cho luật sư.

Qua những phân tích chi tiết trên, hy vọng quý vị đã hiểu rõ văn phòng luật sư là gì, văn phòng luật sư là loại hình doanh nghiệp gì (cụ thể là doanh nghiệp tư nhân), cũng như các đặc điểm, quyền và nghĩa vụ liên quan. Với đặc trưng cơ bản là do một luật sư thành lập và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình, văn phòng luật sư đóng vai trò quan trọng trong hệ thống các tổ chức hành nghề luật sư tại Việt Nam.

Dù là văn phòng luật sư hay công ty luật, mỗi hình thức đều góp phần không nhỏ vào việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức, đồng thời thúc đẩy sự thượng tôn pháp luật trong xã hội. Khi có nhu cầu sử dụng dịch vụ pháp lý, việc tìm hiểu kỹ về các loại hình tổ chức hành nghề luật sư sẽ giúp quý vị đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

Nếu quý vị cần tư vấn thêm về bất kỳ vấn đề pháp lý nào, từ các thủ tục tố tụng, giải quyết tranh chấp đến tư vấn pháp luật thường xuyên cho doanh nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ với Luật sư Đinh Hương. Với sự am hiểu sâu rộng về pháp luật và kinh nghiệm thực tiễn, Tôi cam kết mang đến những giải pháp pháp lý hiệu quả và bảo vệ tốt nhất quyền lợi của bạn.

Được viết bởi

Là luật sư đã tham gia và xử lý thành công hơn 100 vụ án lớn nhỏ, từ các vụ án dân sự, kinh tế phức tạp đến những vụ án hình sự đòi hỏi sự chính xác và tận tâm cao độ. Với năng lực chuyên môn, sự nhạy bén trong phân tích và khả năng bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho khách hàng, luật sư Đinh Hương đang ngày càng chứng minh được giá trị bản thân trong lĩnh vực pháp luật.

Các bài viết liên quan

Để lại bình luận

Call Now Button