Khi một người qua đời, những người thừa kế hợp pháp sẽ có quyền nhận di sản. Tuy nhiên, không phải ai cũng có điều kiện trực tiếp thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết. Đây là lúc việc ủy quyền thừa kế trở nên quan trọng. Hiểu đơn giản, đây là việc một người thừa kế (người ủy quyền) giao cho một người khác (người được ủy quyền) thay mặt mình thực hiện các quyền và nghĩa vụ liên quan đến việc nhận di sản thừa kế.
Việc ủy quyền mang lại rất nhiều lợi ích, đặc biệt giúp những người thừa kế ở xa, đang ở nước ngoài, không có thời gian hoặc không am hiểu pháp luật vẫn có thể hoàn tất thủ tục nhận di sản một cách thuận lợi, nhanh chóng.
Với kinh nghiệm tư vấn và giải quyết nhiều vụ việc về thừa kế, trong bài viết này, tôi – Luật sư Đinh Hương, sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin từ A-Z về thủ tục, giấy tờ và giải đáp những vướng mắc thường gặp nhất liên quan đến ủy quyền thừa kế.
Ủy quyền thừa kế là gì và pháp luật quy định như thế nào?
Khái niệm ủy quyền thừa kế
Ủy quyền thừa kế là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó người được ủy quyền sẽ nhân danh và vì lợi ích của người ủy quyền (người thừa kế) để xác lập, thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết nhằm nhận di sản thừa kế. Toàn bộ quá trình này phải được lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực theo quy định.

Cần phân biệt rõ giữa ủy quyền thừa kế và từ chối nhận di sản. Khi ủy quyền, bạn vẫn là người nhận di sản, chỉ là nhờ người khác làm thay thủ tục. Còn khi từ chối, bạn sẽ mất quyền đối với phần di sản đó và nó sẽ được chia cho những người thừa kế khác.
Cơ sở pháp lý
Các quy định về ủy quyền thừa kế được điều chỉnh chủ yếu bởi các văn bản sau:
- Bộ luật Dân sự 2015 (đặc biệt là các quy định về hợp đồng ủy quyền tại Chương XIX và quy định về thừa kế tại Phần thứ tư).
- Luật Công chứng 2014 (quy định về thủ tục công chứng hợp đồng, giao dịch).
Các trường hợp nào có thể thực hiện ủy quyền thừa kế?
Pháp luật không giới hạn các trường hợp được ủy quyền, chỉ cần người ủy quyền có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Trên thực tế, việc ủy quyền thường phát sinh trong các tình huống phổ biến sau:
- Người thừa kế đang định cư, học tập, làm việc ở nước ngoài và không thể về Việt Nam để làm thủ tục.
- Người thừa kế sống ở tỉnh thành khác, cách xa nơi có di sản, việc đi lại khó khăn và tốn kém.
- Người thừa kế bận rộn công việc, không có thời gian hoặc không am hiểu các thủ tục pháp lý phức tạp về khai nhận di sản.
- Di sản có nhiều đồng thừa kế và tất cả cùng thống nhất cử ra một người đại diện để đứng ra thực hiện toàn bộ thủ tục cho thuận tiện, nhanh gọn.

Hướng dẫn chi tiết thủ tục ủy quyền thừa kế
Để quá trình ủy quyền diễn ra suôn sẻ, bạn cần thực hiện theo các bước sau đây:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ, giấy tờ
Việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ là yếu tố then chốt, quyết định thời gian giải quyết thủ tục. Hồ sơ cần có giấy tờ của cả hai bên và giấy tờ liên quan đến di sản.
Bên ủy quyền (Người thừa kế):
- Phiếu yêu cầu công chứng (theo mẫu có sẵn tại tổ chức công chứng).
- Dự thảo Hợp đồng ủy quyền (nếu các bên đã tự soạn thảo).
- Bản sao công chứng CMND/CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực.
- Bản sao công chứng Sổ hộ khẩu hoặc Giấy xác nhận thông tin về cư trú.
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người để lại di sản, ví dụ: Giấy khai sinh, Giấy chứng nhận kết hôn, bản án/quyết định của Tòa án…
Bên được ủy quyền:
- Bản sao công chứng CMND/CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực.
- Bản sao công chứng Sổ hộ khẩu hoặc Giấy xác nhận thông tin về cư trú.
Giấy tờ liên quan đến di sản:
- Giấy chứng tử hoặc giấy tờ tương đương của người để lại di sản.
- Di chúc hợp pháp (nếu thừa kế theo di chúc).
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở (sổ đỏ, sổ hồng). Đây là giấy tờ bắt buộc và quan trọng nhất khi thực hiện ủy quyền thừa kế đất đai.
- Giấy đăng ký xe, sổ tiết kiệm, giấy chứng nhận góp vốn và các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu, quyền tài sản khác.

Bước 2: Soạn thảo hợp đồng/Giấy ủy quyền
Văn bản ủy quyền là cơ sở pháp lý để người được ủy quyền hành động. Do đó, nội dung cần rõ ràng, chi tiết, đặc biệt là phạm vi ủy quyền.
Các nội dung bắt buộc phải có:
- Thông tin cá nhân chi tiết của Bên ủy quyền và Bên được ủy quyền.
- Phạm vi ủy quyền: Cần ghi cực kỳ rõ ràng người được ủy quyền được thay mặt làm những việc gì. Ví dụ: Liên hệ với cơ quan nhà nước có thẩm quyền để làm thủ tục khai nhận di sản, ký tên trên văn bản thỏa thuận phân chia di sản, nộp và nhận hồ sơ, thực hiện các nghĩa vụ tài chính (nộp thuế, phí), và nhận tài sản thừa kế.
- Thời hạn ủy quyền: Do các bên tự thỏa thuận.
- Thù lao ủy quyền (nếu có).
- Quyền và nghĩa vụ của mỗi bên.
- Cam đoan của các bên về tính hợp pháp của việc ủy quyền.
Lưu ý: Cần phân biệt giữa Hợp đồng ủy quyền và Giấy ủy quyền. Hợp đồng ủy quyền đòi hỏi sự có mặt và ký tên của cả hai bên. Giấy ủy quyền là hành vi pháp lý đơn phương, chỉ cần chữ ký của người ủy quyền. Trong trường hợp ủy quyền khai nhận di sản có liên quan đến bất động sản, pháp luật bắt buộc phải lập Hợp đồng ủy quyền.
Để đảm bảo hợp đồng chặt chẽ, đầy đủ nội dung và bảo vệ tốt nhất quyền lợi của mình, bạn nên tìm đến sự tư vấn của luật sư. Tôi, Luật sư Đinh Hương, với kinh nghiệm trong lĩnh vực dân sự và thừa kế, sẵn sàng hỗ trợ bạn soạn thảo văn bản pháp lý này.
Bước 3: Công chứng, chứng thực văn bản ủy quyền
Sau khi soạn thảo, văn bản ủy quyền phải được công chứng hoặc chứng thực để có giá trị pháp lý.
- Thẩm quyền trong nước: Tại bất kỳ Văn phòng công chứng hoặc Phòng công chứng nào trên toàn quốc.
- Thẩm quyền ngoài nước: Tại Cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài (Đại sứ quán, Lãnh sự quán).

Tại đây, công chứng viên sẽ kiểm tra hồ sơ, xác định năng lực hành vi dân sự, sự tự nguyện của các bên và chứng nhận vào văn bản ủy quyền.