0984 95 88 33
·
lienhe@lsdinhhuong.com
Thứ 2 - Thứ 7 từ 09:00-17:00
·
300+ KHÁCH HÀNG
90% TỈ LỆ THÀNH CÔNG
10+ NĂM HÀNH NGHỀ

Hướng dẫn thủ tục ủy quyền đất đai và quy định pháp luật cần biết

Trong cuộc sống hiện đại, không phải lúc nào chúng ta cũng có thể trực tiếp đứng ra thực hiện các giao dịch, thủ tục pháp lý liên quan đến tài sản của mình, đặc biệt là bất động sản. Việc ủy quyền đất đai đã trở thành một giải pháp pháp lý hữu hiệu, giúp tiết kiệm thời gian, công sức và đảm bảo công việc được tiến hành thuận lợi. Tuy nhiên, đây là một thủ tục phức tạp, tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không am hiểu tường tận các quy định của pháp luật.

Với kinh nghiệm nhiều năm hành nghề trong lĩnh vực đất đai, tôi, Luật sư Đinh Hương, sẽ cung cấp cho quý vị một cái nhìn tổng quan, đầy đủ và chi tiết nhất về thủ tục ủy quyền đất đai, giúp quý vị tự tin thực hiện quyền của mình một cách hợp pháp và an toàn.

Ủy quyền đất đai là gì? Phân biệt các hình thức ủy quyền

Trước khi đi vào chi tiết, chúng ta cần hiểu đúng bản chất của việc ủy quyền liên quan đến đất đai.

Định nghĩa ủy quyền đất đai

Ủy quyền đất đai (hay chính xác hơn là “ủy quyền thực hiện quyền của người sử dụng đất“) là việc bên có quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (bên ủy quyền) thỏa thuận hoặc giao cho một người khác (bên được ủy quyền) nhân danh mình thực hiện một hoặc một số quyền và nghĩa vụ liên quan đến thửa đất đó trong một phạm vi nhất định.

định nghĩa của ủy quyền đất đai
Phải hiểu rõ định nghĩa của ủy quyền đất đai để thực hiện cho đúng và không mất tiền oan

Cần nhấn mạnh rằng, đây là việc trao quyền đại diện thực hiện công việc, không phải là hành vi chuyển giao quyền sử dụng đất. Bên được ủy quyền chỉ hành động thay mặt và vì lợi ích của bên ủy quyền.

Phân biệt “Hợp đồng ủy quyền” và “Giấy ủy quyền”

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai hình thức này, dẫn đến việc áp dụng sai và gây ra những hậu quả pháp lý không đáng có.

Hợp đồng ủy quyền:

  • Bản chất: Là một giao dịch dân sự, có sự thỏa thuận và đồng ý giữa cả bên ủy quyền và bên được ủy quyền.
  • Thù lao: Có thể có hoặc không có thù lao, tùy theo thỏa thuận.
  • Trường hợp áp dụng: Bắt buộc phải lập Hợp đồng ủy quyền trong các trường hợp liên quan đến việc định đoạt tài sản. Ví dụ như ủy quyền để thực hiện giao dịch mua bán nhà đất, tặng cho nhà đất, thế chấp nhà đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất.

Giấy ủy quyền (Văn bản ủy quyền):

  • Bản chất: Là một hành vi pháp lý đơn phương từ phía người ủy quyền, không cần sự đồng ý của người được ủy quyền.
  • Trường hợp áp dụng: Thường được sử dụng cho các công việc không mang tính định đoạt tài sản. Ví dụ như ủy quyền nộp hồ sơ xin cấp sổ đỏ, nhận kết quả, đăng ký biến động, nộp thuế, phí…

Cơ sở pháp lý

Các quy định về ủy quyền đất đai chủ yếu được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau:

  • Bộ luật Dân sự 2015 (đặc biệt là Điều 138 về đại diện theo ủy quyền và các điều từ 562 đến 569 về hợp đồng ủy quyền).
  • Luật Đất đai 2024 (có hiệu lực từ 01/01/2025, thay thế Luật Đất đai 2013).
  • Luật Công chứng 2014.

Các trường hợp được và không được phép ủy quyền đất đai

Luật ủy quyền sử dụng đất quy định rõ ràng những quyền nào người sử dụng đất được phép ủy quyền và những trường hợp nào bị hạn chế.

Những quyền người sử dụng đất được phép ủy quyền

Về cơ bản, người sử dụng đất có thể ủy quyền cho người khác thực hiện hầu hết các quyền của mình, bao gồm:

Ủy quyền thực hiện giao dịch: Chuyển nhượng (mua bán), tặng cho, thế chấp, cho thuê quyền sử dụng đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất.

Ủy quyền thực hiện thủ tục hành chính:

ủy quyền để thực hiện giao dịch đất đai
Có thể ủy quyền để thực hiện giao dịch đất đai

Trường hợp pháp luật không cho phép ủy quyền

Pháp luật có những quy định nhằm đảm bảo đất đai được sử dụng đúng mục đích và đúng đối tượng. Do đó, một số trường hợp không được phép ủy quyền, ví dụ:

Hướng dẫn chi tiết thủ tục ủy quyền đất đai

Để văn bản ủy quyền có hiệu lực pháp lý cao nhất, việc tuân thủ hình thức và quy trình là vô cùng quan trọng.

Hình thức của văn bản ủy quyền

  • Bắt buộc công chứng hoặc chứng thực: Đối với các hợp đồng ủy quyền định đoạt tài sản như chuyển nhượng, thế chấp, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất. Văn bản ủy quyền không được công chứng, chứng thực trong trường hợp này sẽ không có giá trị pháp lý.
  • Không bắt buộc công chứng, chứng thực: Đối với giấy ủy quyền thực hiện các công việc hành chính mà pháp luật không có quy định bắt buộc (ví dụ: ủy quyền nộp hồ sơ).

Tuy nhiên, với kinh nghiệm của mình, tôi luôn khuyến khích khách hàng nên thực hiện công chứng hoặc chứng thực cho mọi văn bản ủy quyền để đảm bảo tính pháp lý, minh bạch và hạn chế tối đa các tranh chấp có thể phát sinh sau này.

2 hình thức của văn bản ủy quyền
Có 2 hình thức của văn bản ủy quyền là bắt buộc chứng thực và không bắt buộc chứng thực

Quy trình thực hiện Hợp đồng ủy quyền tại tổ chức công chứng

Quy trình lập một hợp đồng ủy quyền công chứng thường bao gồm các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Hai bên cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:

  • Phiếu yêu cầu công chứng (theo mẫu của tổ chức công chứng).
  • Dự thảo Hợp đồng ủy quyền (nếu các bên đã tự soạn thảo).
  • Bản gốc CCCD/CMND/Hộ chiếu còn hiệu lực của bên ủy quyền và bên được ủy quyền.
  • Bản gốc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ, Sổ hồng).
  • Sổ hộ khẩu hoặc Giấy xác nhận thông tin về cư trú của các bên.
  • Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân (Đăng ký kết hôn hoặc Giấy xác nhận tình trạng độc thân) để xác định đây là tài sản chung hay tài sản riêng của vợ chồng.

Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ là yếu tố tiên quyết để quá trình diễn ra suôn sẻ. Nếu có bất kỳ vướng mắc nào trong khâu chuẩn bị giấy tờ, quý vị có thể liên hệ với Luật sư Đinh Hương để được tư vấn và hỗ trợ soạn thảo, đảm bảo hồ sơ hợp lệ và chặt chẽ.

Bước 2: Công chứng hợp đồng

  • Các bên nộp bộ hồ sơ đã chuẩn bị tại một tổ chức hành nghề công chứng (Phòng Công chứng của Nhà nước hoặc Văn phòng Công chứng tư nhân).
  • Công chứng viên sẽ kiểm tra tính pháp lý của hồ sơ, giải thích rõ ràng về quyền, nghĩa vụ và hậu quả pháp lý của việc ủy quyền cho các bên hiểu.
  • Sau khi đã hiểu rõ và đồng ý với các nội dung trong hợp đồng, các bên sẽ ký hoặc điểm chỉ vào từng trang của hợp đồng trước mặt công chứng viên.
  • Công chứng viên ký tên và đóng dấu của tổ chức hành nghề công chứng để chứng nhận hợp đồng.
công chứng hợp đồng ủy quyền đất đai
Thực hiện công chứng hợp đồng ủy quyền đất đai

Bước 3: Nộp lệ phí và nhận kết quả

  • Các bên nộp phí công chứng và thù lao công chứng (nếu có) theo quy định của pháp luật.
  • Nhận Hợp đồng ủy quyền đã được công chứng (thường mỗi bên sẽ giữ một bản).

Thời hạn và hậu quả pháp lý của việc ủy quyền

Thời hạn ủy quyền

  • Thời hạn ủy quyền sẽ do các bên tự thỏa thuận và phải được ghi rõ trong văn bản ủy quyền.
  • Trường hợp các bên không có thỏa thuận về thời hạn, Hợp đồng ủy quyền sẽ có hiệu lực 01 năm, kể từ ngày xác lập việc ủy quyền (Điều 563 Bộ luật Dân sự 2015).

Chấm dứt việc ủy quyền

Việc ủy quyền sẽ chấm dứt trong các trường hợp sau:

  • Hết thời hạn ủy quyền đã thỏa thuận.
  • Công việc được ủy quyền đã hoàn thành.
  • Bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền.
  • Một trong các bên qua đời, bị Tòa án tuyên bố mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự, mất tích.
Việc ủy quyền sẽ tự động chấm dứt khi hết thời gian ủy quyền đã thỏa thuận
Việc ủy quyền sẽ tự động chấm dứt khi hết thời gian ủy quyền đã thỏa thuận

Giải đáp các thắc mắc thường gặp (FAQ)

Ủy quyền sử dụng đất có cần chữ ký của cả vợ và chồng không?

Cần thiết. Nếu quyền sử dụng đất là tài sản chung của vợ chồng hình thành trong thời kỳ hôn nhân, việc ủy quyền định đoạt (bán, tặng cho, thế chấp…) bắt buộc phải có sự đồng ý bằng văn bản của cả hai vợ chồng.

Giấy ủy quyền viết tay không công chứng có giá trị pháp lý không?

Không có giá trị pháp lý đối với các giao dịch mà pháp luật bắt buộc phải công chứng, chứng thực như đã nêu ở trên (ví dụ: giấy ủy quyền bán đất). Nó chỉ có thể có giá trị trong các trường hợp ủy quyền thực hiện công việc đơn giản không yêu cầu về hình thức.

Chi phí công chứng hợp đồng ủy quyền đất đai là bao nhiêu?

Phí công chứng được thu theo quy định tại Thông tư 257/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính. Ví dụ, phí công chứng hợp đồng ủy quyền là 50.000 đồng. Ngoài ra có thể có thù lao công chứng do tổ chức công chứng và người yêu cầu thỏa thuận.

Có được ủy quyền cho người nước ngoài không?

Được, nhưng phải tuân thủ các quy định của pháp luật. Người nước ngoài được ủy quyền phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và nội dung ủy quyền không được trái với các điều cấm của pháp luật Việt Nam, ví dụ như không được ủy quyền để đứng tên trên Giấy chứng nhận đối với loại đất mà họ không được phép sở hữu.

Hủy bỏ hợp đồng ủy quyền đã công chứng như thế nào?

Việc hủy bỏ thỏa thuận ủy quyền đã được công chứng phải được thực hiện tại chính tổ chức công chứng đã thực hiện việc công chứng đó và phải có sự đồng ý của cả hai bên (trừ trường hợp có thỏa thuận khác).

Ủy quyền đất đai là một công cụ pháp lý quan trọng và tiện lợi. Tuy nhiên, để quy trình diễn ra an toàn, đúng luật, quý vị cần đặc biệt lưu ý: xác định đúng hình thức ủy quyền (hợp đồng hay giấy ủy quyền), chuẩn bị đầy đủ hồ sơ pháp lý và bắt buộc thực hiện công chứng/chứng thực đối với các giao dịch định đoạt tài sản.

Các quy định pháp luật về đất đai và dân sự có thể phức tạp và thay đổi. Để đảm bảo an toàn pháp lý tuyệt đối và tránh những rủi ro không đáng có, tôi, Luật sư Đinh Hương, khuyên bạn nên tìm đến sự tư vấn chuyên sâu trước khi thực hiện các giao dịch quan trọng này. Tôi và các cộng sự luôn sẵn sàng cung cấp các dịch vụ pháp lý liên quan như tư vấn, soạn thảo hợp đồng, đại diện thực hiện thủ tục tại cơ quan nhà nước, giúp quý vị bảo vệ tối đa quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Tư Vấn Miễn Phí

Liên hệ ngay!

    Được viết bởi

    Là luật sư đã tham gia và xử lý thành công hơn 100 vụ án lớn nhỏ, từ các vụ án dân sự, kinh tế phức tạp đến những vụ án hình sự đòi hỏi sự chính xác và tận tâm cao độ. Với năng lực chuyên môn, sự nhạy bén trong phân tích và khả năng bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho khách hàng, luật sư Đinh Hương đang ngày càng chứng minh được giá trị bản thân trong lĩnh vực pháp luật.

    Các bài viết liên quan

    Để lại bình luận

    Call Now Button