0984 95 88 33
·
lienhe@lsdinhhuong.com
Thứ 2 - Thứ 7 từ 09:00-17:00
·
300+ KHÁCH HÀNG
90% TỈ LỆ THÀNH CÔNG
10+ NĂM HÀNH NGHỀ

Tạm hoãn xuất cảnh: Điều kiện, thời hạn và những điều cần biết theo Luật mới nhất

Quyền tự do đi lại, bao gồm cả quyền xuất cảnh, là một trong những quyền cơ bản của công dân được pháp luật bảo hộ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, vì lý do an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, hoặc để đảm bảo việc thi hành các nghĩa vụ pháp lý khác, cơ quan nhà nước có thẩm quyền có thể ra quyết định tạm hoãn xuất cảnh đối với một cá nhân. Việc hiểu rõ các quy định của pháp luật về tạm hoãn xuất cảnh, đặc biệt là thời hạn tạm hoãn xuất cảnh, là vô cùng quan trọng để mỗi công dân có thể bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Trong bài viết này, tôi, Luật sư Đinh Hương, sẽ cung cấp những thông tin chi tiết và cập nhật nhất về các trường hợp bị tạm hoãn xuất cảnh, thời hạn áp dụng, thẩm quyền quyết định và những giải pháp pháp lý cần thiết khi bạn hoặc người thân gặp phải tình huống này.

Tạm hoãn xuất cảnh là gì?

Theo quy định tại Điều 2 Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam, tạm hoãn xuất cảnh là việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền của Việt Nam quyết định dừng, không cho phép công dân Việt Nam xuất cảnh ra nước ngoài trong một thời gian nhất định.

Mục đích của biện pháp tạm hoãn xuất cảnh bao gồm:

  • Đảm bảo thi hành án: Ngăn chặn người có nghĩa vụ thi hành các bản án, quyết định của Tòa án hoặc quyết định xử phạt vi phạm hành chính trốn tránh việc thực hiện nghĩa vụ.
  • Phục vụ công tác điều tra, truy tố, xét xử: Đảm bảo sự có mặt của người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố, bị can, bị cáo trong quá trình giải quyết vụ án hình sự.
  • Đảm bảo an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội: Ngăn chặn các đối tượng có hành vi gây phương hại đến an ninh quốc gia hoặc trật tự công cộng xuất cảnh.
  • Thu hồi nợ thuế và các nghĩa vụ tài chính khác: Đảm bảo việc cá nhân, người đại diện doanh nghiệp hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế và các khoản nợ khác với Nhà nước.

Cần phân biệt rõ tạm hoãn xuất cảnh với các biện pháp ngăn chặn xuất cảnh khác như cấm xuất cảnh (thường áp dụng trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, liên quan đến an ninh quốc gia hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng). Nếu bạn đang gặp vướng mắc trong việc phân biệt các biện pháp này hoặc cần tư vấn cụ thể cho trường hợp của mình, đừng ngần ngại liên hệ với Luật sư Đinh Hương để được hỗ trợ pháp lý kịp thời.

0984 95 88 33

Các trường hợp bị tạm hoãn xuất cảnh theo quy định hiện hành

Pháp luật Việt Nam quy định cụ thể các trường hợp công dân có thể bị áp dụng biện pháp tạm hoãn xuất cảnh. Dưới đây là những trường hợp phổ biến nhất theo Điều 36 Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam:

Liên quan đến tố tụng hình sự

  • Người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố mà qua kiểm tra, xác minh có đủ căn cứ xác định người đó bị nghi thực hiện tội phạm và xét thấy cần ngăn chặn ngay việc người đó trốn hoặc tiêu hủy chứng cứ.
  • Bị can, bị cáo.
  • Người được hoãn chấp hành án phạt tù, người được tạm đình chỉ chấp hành án phạt tù.
  • Người bị dẫn độ.

Liên quan đến thi hành án và nghĩa vụ dân sự

  • Người có nghĩa vụ theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự nếu có căn cứ cho thấy việc giải quyết vụ án có liên quan đến nghĩa vụ của họ đối với Nhà nước, cơ quan, tổ chức, cá nhân và việc xuất cảnh của họ ảnh hưởng đến việc giải quyết vụ án, lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân khác hoặc để bảo đảm việc thi hành án.
  • Người phải chấp hành bản án, quyết định của Tòa án về dân sự, kinh doanh, thương mại, lao động.
  • Người có nghĩa vụ chấp hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính, nghĩa vụ nộp thuế.
  • Người phải thi hành án dân sự, đặc biệt khi có dấu hiệu tẩu tán tài sản hoặc cố tình trốn tránh việc thi hành án.

Liên quan đến nợ thuế (theo Luật Quản lý thuế)

  • Cá nhân, người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp đang bị cưỡng chế thi hành quyết định hành chính về quản lý thuế mà chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế.
  • Hiện nay, theo quy định, cá nhân nợ tiền thuế từ một triệu đồng trở lên có thể bị xem xét tạm hoãn xuất cảnh. Đối với doanh nghiệp, mức nợ cụ thể sẽ phụ thuộc vào các quy định và quyết định của cơ quan quản lý thuế. Tuy nhiên, các con số này có thể thay đổi theo các văn bản hướng dẫn mới, vì vậy việc cập nhật thông tin là rất cần thiết.
  • Người Việt Nam xuất cảnh để định cư ở nước ngoài chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế.
  • Người Việt Nam định cư ở nước ngoài trước khi xuất cảnh chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế.

Nếu bạn đang vướng mắc các vấn đề liên quan đến nợ thuế bị tạm hoãn xuất cảnh, Luật sư Đinh Hương có kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn thuế và đại diện giải quyết các tranh chấp hành chính, sẵn sàng hỗ trợ bạn tìm giải pháp tối ưu.

Liên quan đến thanh tra, kiểm tra

  • Người đang là đối tượng bị thanh tra, kiểm tra, xác minh theo quy định của pháp luật về thanh tra, kiểm tra mà qua thanh tra, kiểm tra, xác minh có đủ căn cứ xác định người đó đã vi phạm pháp luật đặc biệt nghiêm trọng và xét thấy cần ngăn chặn ngay việc người đó trốn.

Liên quan đến pháp luật phá sản

  • Người đang bị buộc thực hiện biện pháp tư pháp, nghĩa vụ theo quy định của pháp luật về phá sản.

Vì lý do quốc phòng, an ninh

  • Các trường hợp đặc biệt do Bộ trưởng Bộ Công an, Bộ trưởng Bộ Quốc phòng quyết định nhằm bảo vệ quốc phòng, an ninh quốc gia.

Các trường hợp khác

  • Người đang có nghĩa vụ theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền liên quan đến phòng, chống dịch bệnh (nếu các quy định này còn hiệu lực áp dụng).
  • Các trường hợp đặc biệt khác được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật chuyên ngành.

Đối với người nước ngoài, các trường hợp tạm hoãn xuất cảnh được quy định tại Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, ví dụ như đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, là bị đơn trong các vụ án dân sự, kinh tế, lao động có yếu tố nước ngoài.

Thời hạn tạm hoãn xuất cảnh và quy định gia hạn

Một trong những vấn đề được nhiều người quan tâm nhất chính là thời hạn tạm hoãn xuất cảnh kéo dài bao lâu và có được gia hạn hay không. Điều 38 Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam quy định cụ thể về vấn đề này:

  • Thời hạn chung: Thời hạn tạm hoãn xuất cảnh không quá 03 năm kể từ ngày ra quyết định tạm hoãn.
  • Thời hạn cụ thể cho từng trường hợp:
    • Đối với người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố: Thời hạn tạm hoãn không quá 03 tháng. Thời hạn này có thể được gia hạn một lần không quá 03 tháng bởi người có thẩm quyền. Trong trường hợp chưa rõ nhân thân của người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố thì thời hạn tạm hoãn không quá 01 tháng và có thể được gia hạn một lần không quá 01 tháng.
    • Đối với bị can, bị cáo: Thời hạn tạm hoãn xuất cảnh được tính theo thời hạn giải quyết vụ án hình sự tương ứng.
    • Đối với người có nghĩa vụ thi hành án dân sự, quyết định hành chính, nghĩa vụ nộp thuế: Thời hạn tạm hoãn kéo dài cho đến khi người đó hoàn thành xong nghĩa vụ hoặc có các biện pháp bảo đảm theo quy định của pháp luật để thực hiện nghĩa vụ đó.
  • Đối với các trường hợp khác: Thời hạn tạm hoãn sẽ được quy định cụ thể trong quyết định tạm hoãn xuất cảnh của cơ quan có thẩm quyền.
  • Gia hạn thời hạn tạm hoãn xuất cảnh:
    • Khi hết thời hạn tạm hoãn ban đầu, nếu vẫn còn căn cứ, người có thẩm quyền có thể quyết định gia hạn thời hạn tạm hoãn xuất cảnh.
    • Thời gian mỗi lần gia hạn không quá 03 năm (đối với các trường hợp thuộc thời hạn chung là 03 năm).

Như vậy, có thể thấy “thời hạn tạm hoãn xuất cảnh không quá 03 năm và có thể gia hạn” là một điểm mấu chốt cần lưu ý. Nếu bạn không chắc chắn về thời hạn áp dụng cho trường hợp cụ thể của mình, việc tham vấn ý kiến của luật sư là vô cùng cần thiết.

Thẩm quyền quyết định tạm hoãn xuất cảnh

Không phải bất kỳ cơ quan nào cũng có quyền ra quyết định tạm hoãn xuất cảnh. Điều 37 Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam và các luật liên quan quy định rõ các cơ quan, người có thẩm quyền, bao gồm:

  • Cơ quan điều tra các cấp (trong các vụ án hình sự).
  • Viện kiểm sát nhân dân các cấp (trong giai đoạn truy tố hoặc kiểm sát điều tra).
  • Tòa án nhân dân các cấp (trong giai đoạn xét xử hoặc liên quan đến thi hành án).
  • Cơ quan thi hành án dân sự các cấp.
  • Thủ trưởng cơ quan quản lý thuế các cấp (đối với các trường hợp nợ thuế).
  • Bộ trưởng Bộ Công an, Bộ trưởng Bộ Quốc phòng (trong các trường hợp liên quan đến an ninh, quốc phòng).
  • Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh thuộc Bộ Công an.
  • Các cơ quan khác có thẩm quyền theo quy định của pháp luật chuyên ngành (ví dụ: Thủ trưởng cơ quan thanh tra khi tiến hành các cuộc thanh tra đột xuất, có dấu hiệu vi phạm nghiêm trọng).

Quy trình và thủ tục tạm hoãn xuất cảnh

Quy trình tạm hoãn xuất cảnh thường bao gồm các bước chính sau:

  • Bước 1: Xác định căn cứ và đối tượng: Cơ quan có thẩm quyền thu thập thông tin, tài liệu để xác định có đủ căn cứ áp dụng biện pháp tạm hoãn xuất cảnh đối với một cá nhân cụ thể hay không.
  • Bước 2: Ra quyết định tạm hoãn xuất cảnh: Người hoặc cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật ra quyết định bằng văn bản về việc tạm hoãn xuất cảnh. Quyết định phải nêu rõ lý do, thời hạn tạm hoãn.
  • Bước 3: Gửi quyết định: Quyết định tạm hoãn xuất cảnh phải được gửi ngay cho cá nhân bị tạm hoãn, cơ quan, tổ chức có liên quan và Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh Bộ Công an.
  • Bước 4: Cập nhật thông tin: Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh có trách nhiệm cập nhật thông tin về việc tạm hoãn xuất cảnh lên hệ thống quản lý xuất nhập cảnh quốc gia.

Hủy bỏ quyết định tạm hoãn xuất cảnh khi nào?

Quyết định tạm hoãn xuất cảnh không phải là vĩnh viễn. Theo Điều 39 Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam, quyết định này sẽ được hủy bỏ trong các trường hợp sau:

  • Không còn căn cứ tạm hoãn: Khi lý do ban đầu để ra quyết định tạm hoãn không còn nữa.
  • Đã chấp hành xong bản án, quyết định: Người bị tạm hoãn đã thi hành xong bản án, quyết định của Tòa án hoặc các quyết định khác của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Đã hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế, nghĩa vụ tài chính khác: Đây là trường hợp phổ biến đối với những người bị tạm hoãn do nợ thuế.
  • Người bị tạm hoãn xuất cảnh qua đời.
  • Quyết định tạm hoãn không đúng quy định pháp luật: Nếu quyết định được ban hành không đúng thẩm quyền, trình tự, thủ tục hoặc không có căn cứ pháp lý.

Thẩm quyền hủy bỏ quyết định tạm hoãn xuất cảnh thuộc về cơ quan hoặc người đã ra quyết định tạm hoãn đó, hoặc cơ quan cấp trên trực tiếp của họ. Thủ tục hủy bỏ cũng tương tự như quy trình ra quyết định, bao gồm việc ban hành quyết định hủy bỏ, gửi thông báo và cập nhật trên hệ thống quản lý.

Nếu bạn đã hoàn thành các nghĩa vụ của mình hoặc cho rằng việc tạm hoãn xuất cảnh đối với bạn là không còn căn cứ, Luật sư Đinh Hương có thể hỗ trợ bạn chuẩn bị hồ sơ và làm việc với các cơ quan có thẩm quyền để yêu cầu hủy bỏ quyết định tạm hoãn xuất cảnh.

Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm hoãn xuất cảnh

Khi bị áp dụng biện pháp tạm hoãn xuất cảnh, cá nhân có các quyền và nghĩa vụ sau:

Quyền:

  • Được thông báo bằng văn bản về quyết định tạm hoãn và nêu rõ lý do, thời hạn tạm hoãn.
  • Khiếu nại, tố cáo quyết định tạm hoãn xuất cảnh nếu cho rằng quyết định đó là trái pháp luật, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
  • Yêu cầu cơ quan có thẩm quyền hủy bỏ quyết định tạm hoãn khi các căn cứ tạm hoãn không còn hoặc đã hoàn thành các nghĩa vụ pháp lý.

Nghĩa vụ:

  • Chấp hành nghiêm chỉnh quyết định tạm hoãn xuất cảnh của cơ quan có thẩm quyền.
  • Chủ động thực hiện các nghĩa vụ pháp lý liên quan (như thi hành án, nộp thuế, hợp tác điều tra…) để sớm được xem xét hủy bỏ quyết định tạm hoãn.

Phải làm gì khi bị tạm hoãn xuất cảnh?

Việc đột ngột phát hiện mình bị tạm hoãn xuất cảnh có thể gây ra nhiều hoang mang và ảnh hưởng đến kế hoạch cá nhân. Dưới đây là những bước bạn nên thực hiện:

Bước 1: Bình tĩnh và tìm hiểu thông tin

Kiểm tra xem bạn có nhận được bất kỳ quyết định chính thức nào từ cơ quan nhà nước về việc tạm hoãn xuất cảnh hay không. Cố gắng tìm hiểu lý do cụ thể dẫn đến việc bạn bị tạm hoãn.

Bước 2: Liên hệ cơ quan có thẩm quyền

Chủ động liên hệ với cơ quan đã ra quyết định (nếu bạn biết) hoặc Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh để được cung cấp thông tin và giải thích rõ hơn.

Bước 3: Thực hiện nghĩa vụ (nếu có)

Nếu việc tạm hoãn xuất cảnh liên quan đến các nghĩa vụ chưa hoàn thành (nợ thuế, thi hành án,…), bạn cần chủ động và nhanh chóng thực hiện các nghĩa vụ đó.

Bước 4: Tham vấn ý kiến pháp lý từ luật sư

Đây là bước cực kỳ quan trọng. Hãy tìm đến một luật sư hoặc chuyên gia tư vấn pháp luật có kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Luật sư sẽ giúp bạn:

  • Đánh giá tính hợp pháp của quyết định tạm hoãn.
  • Tư vấn về các quyền và nghĩa vụ của bạn.
  • Hướng dẫn các thủ tục cần thiết để giải quyết vấn đề, ví dụ như làm đơn đề nghị hủy bỏ quyết định tạm hoãn.
  • Đại diện cho bạn làm việc với các cơ quan nhà nước có thẩm quyền nếu cần thiết, đặc biệt trong trường hợp bạn cho rằng quyết định tạm hoãn là không đúng hoặc cần khiếu nại quyết định tạm hoãn xuất cảnh.
  • Với kinh nghiệm dày dặn trong việc xử lý các vụ việc liên quan đến xuất nhập cảnh và tố tụng hành chính, Luật sư Đinh Hương sẵn sàng lắng nghe và đưa ra giải pháp pháp lý tối ưu, bảo vệ tốt nhất quyền lợi cho bạn.

Bước 5: Theo dõi quá trình xử lý

Giữ liên lạc thường xuyên với luật sư của bạn và cơ quan có thẩm quyền để theo dõi tiến trình giải quyết việc hủy bỏ tạm hoãn.

Một số câu hỏi thường gặp (FAQ) về tạm hoãn xuất cảnh

Có thể ủy quyền cho người khác thực hiện nghĩa vụ để được hủy tạm hoãn xuất cảnh không?

Việc ủy quyền thực hiện nghĩa vụ (ví dụ: nộp thuế, thi hành án) là có thể, tùy thuộc vào quy định của pháp luật chuyên ngành đối với từng loại nghĩa vụ. Tuy nhiên, việc hủy bỏ quyết định tạm hoãn xuất cảnh vẫn cần được thực hiện theo đúng thủ tục và thẩm quyền.

Thủ tục khiếu nại quyết định tạm hoãn xuất cảnh như thế nào?

Người bị tạm hoãn xuất cảnh có quyền khiếu nại đến người đã ra quyết định hoặc cơ quan cấp trên trực tiếp của người đó. Thủ tục khiếu nại được thực hiện theo quy định của Luật Khiếu nại. Để đảm bảo việc khiếu nại được thực hiện đúng pháp luật và hiệu quả, bạn nên tìm sự tư vấn và hỗ trợ từ luật sư. Luật sư Đinh Hương có thể giúp bạn soạn thảo đơn khiếu nại và đại diện cho bạn trong quá trình giải quyết khiếu nại.

Bị tạm hoãn xuất cảnh có ảnh hưởng đến việc đi lại trong nước không?

Quyết định tạm hoãn xuất cảnh chỉ hạn chế quyền xuất cảnh ra nước ngoài, không ảnh hưởng đến quyền tự do đi lại, cư trú của công dân trong lãnh thổ Việt Nam.

Thời gian tạm hoãn xuất cảnh tối đa là bao lâu? Có được gia hạn không?

Như đã đề cập ở trên, thời hạn tạm hoãn xuất cảnh không quá 03 năm và có thể được gia hạn nhiều lần, mỗi lần không quá 03 năm, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và căn cứ pháp lý.

Nợ thuế bao nhiêu tiền thì bị tạm hoãn xuất cảnh?

Theo quy định hiện hành, cá nhân có số tiền thuế nợ từ 1.000.000 đồng (một triệu đồng) trở lên có thể bị xem xét tạm hoãn xuất cảnh. Đối với người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp đang bị cưỡng chế thi hành quyết định hành chính về quản lý thuế, việc tạm hoãn xuất cảnh được áp dụng khi doanh nghiệp chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế. Các con số và quy định cụ thể có thể được điều chỉnh, vì vậy việc cập nhật là cần thiết.

Tạm hoãn xuất cảnh là một biện pháp pháp lý cần thiết trong một số trường hợp nhất định nhằm đảm bảo kỷ cương pháp luật và an ninh quốc gia. Việc hiểu rõ các quy định về đối tượng, thời hạn tạm hoãn xuất cảnh, thẩm quyền và quy trình liên quan là rất quan trọng đối với mỗi công dân.

Khi đối mặt với tình huống bị tạm hoãn xuất cảnh, điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh, tìm hiểu kỹ thông tin và chủ động thực hiện các nghĩa vụ pháp lý của mình. Đồng thời, việc tìm kiếm sự tư vấn và hỗ trợ pháp lý từ các luật sư uy tín sẽ giúp bạn bảo vệ tốt nhất quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Nếu bạn hoặc người thân đang gặp phải các vấn đề liên quan đến tạm hoãn xuất cảnh, thời hạn tạm hoãn xuất cảnh, hoặc cần tư vấn về các dịch vụ pháp lý khác như kiện tụng, tố tụng trong các lĩnh vực hôn nhân gia đình, ly hôn, lao động, sở hữu trí tuệ, thừa kế, đất đai, hãy liên hệ với tôi – Luật sư Đinh Hương. Với sự tận tâm và chuyên môn sâu rộng, tôi cam kết mang đến cho bạn sự hỗ trợ pháp lý hiệu quả và đáng tin cậy.

Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích và đừng ngần ngại đặt câu hỏi bên dưới nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.

Được viết bởi

Là luật sư đã tham gia và xử lý thành công hơn 100 vụ án lớn nhỏ, từ các vụ án dân sự, kinh tế phức tạp đến những vụ án hình sự đòi hỏi sự chính xác và tận tâm cao độ. Với năng lực chuyên môn, sự nhạy bén trong phân tích và khả năng bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho khách hàng, luật sư Đinh Hương đang ngày càng chứng minh được giá trị bản thân trong lĩnh vực pháp luật.

Các bài viết liên quan

Để lại bình luận

Call Now Button