0984 95 88 33
·
lienhe@lsdinhhuong.com
Thứ 2 - Thứ 7 từ 09:00-17:00
·
300+ KHÁCH HÀNG
90% TỈ LỆ THÀNH CÔNG
10+ NĂM HÀNH NGHỀ

Người làm chứng trong tố tụng dân sự: Toàn bộ quyền, nghĩa vụ và quy định cần biết

Chào bạn, tôi là Luật sư Đinh Hương. Trong quá trình giải quyết các vụ án dân sự tại Tòa án, sự tham gia của người làm chứng đóng vai trò vô cùng quan trọng, góp phần làm sáng tỏ sự thật khách quan của vụ việc. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về vị trí pháp lý, quyền và nghĩa vụ của mình khi tham gia tố tụng với tư cách là người làm chứng. Bài viết này của tôi sẽ cung cấp những thông tin pháp lý chi tiết và cần thiết nhất về người làm chứng trong tố tụng dân sự theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành.

Giới thiệu chung về người làm chứng trong tố tụng dân sự

Khái niệm người làm chứng

Theo quy định tại Điều 77 Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS) 2015, người làm chứng là người biết các tình tiết có liên quan đến nội dung vụ việc được đương sự đề nghị, Tòa án triệu tập tham gia tố tụng với tư cách là người làm chứng. Đây là những cá nhân không phải là đương sự trong vụ án nhưng lại có những thông tin, tri thức quan trọng giúp Tòa án xác định sự thật.

Cần phân biệt người làm chứng trong tố tụng dân sự với người làm chứng trong các lĩnh vực tố tụng khác như hình sự hay hành chính, bởi mỗi lĩnh vực sẽ có những quy định đặc thù riêng về điều kiện, quyền và nghĩa vụ.

Vai trò và tầm quan trọng của người làm chứng

Người làm chứng có vai trò then chốt trong việc giải quyết vụ án dân sự:

  • Nguồn cung cấp chứng cứ quan trọng: Lời khai của người làm chứng là một trong những nguồn chứng cứ được Tòa án sử dụng để làm cơ sở cho việc giải quyết vụ án. Thông tin mà họ cung cấp có thể là những gì họ trực tiếp nhìn thấy, nghe thấy hoặc biết được liên quan đến các tình tiết của vụ án.
  • Góp phần giải quyết vụ án chính xác, công bằng: Sự trung thực và khách quan trong lời khai của người làm chứng giúp Tòa án có cái nhìn toàn diện, đa chiều về vụ việc, từ đó đưa ra phán quyết chính xác, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên.

Nếu bạn đang gặp vướng mắc trong một vụ việc dân sự và nhận thấy có người nắm giữ thông tin quan trọng có thể làm chứng, hoặc bản thân bạn được triệu tập làm chứng và cần tư vấn về quyền lợi, nghĩa vụ của mình, Luật sư Đinh Hương sẵn sàng hỗ trợ tư vấn pháp luật để đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra thuận lợi và đúng quy định.

0984 95 88 33

Đặc điểm của người làm chứng trong tố tụng dân sự

Người làm chứng trong tố tụng dân sự có một số đặc điểm như: là người biết tình tiết vụ án nhưng không phải là đương sự; lời khai của họ được coi là chứng cứ; họ có các quyền và nghĩa vụ cụ thể do pháp luật quy định.

Điều kiện để trở thành người làm chứng và những trường hợp không được làm chứng

Điều kiện để một người có thể tham gia với tư cách người làm chứng

Một người có thể được Tòa án triệu tập với tư cách người làm chứng nếu họ biết các tình tiết liên quan đến nội dung vụ việc cần giải quyết. Pháp luật không đặt ra yêu cầu khắt khe về độ tuổi hay năng lực hành vi dân sự đối với việc một người biết tình tiết vụ án.

Những người không được làm người làm chứng

Tuy nhiên, theo khoản 3 Điều 77 BLTTDS 2015, những người sau đây không được làm người làm chứng:

  • Người mất năng lực hành vi dân sự.
  • Người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi mà không thể nhận thức được tình tiết của vụ án hoặc không thể khai báo đúng đắn.

Việc xác định một người có thuộc trường hợp không được làm chứng hay không sẽ do Tòa án xem xét, quyết định dựa trên các tài liệu, chứng cứ liên quan.

Quyền của người làm chứng trong tố tụng dân sự

Khi tham gia tố tụng, người làm chứng được pháp luật bảo vệ và trao cho các quyền cụ thể, quy định tại Điều 78 BLTTDS 2015. Việc hiểu rõ các quyền này giúp người làm chứng tự tin hơn trong việc cung cấp thông tin và bảo vệ bản thân.

Cung cấp thông tin, tài liệu

Người làm chứng có quyền cung cấp thông tin, tài liệu, đồ vật, dữ liệu điện tử mà mình có liên quan đến việc giải quyết vụ án cho Tòa án. Đây là quyền cơ bản và quan trọng nhất, thể hiện vai trò cung cấp chứng cứ của họ.

Quyền được biết và được yêu cầu

  • Được biết các tình tiết được yêu cầu làm chứng: Người làm chứng có quyền được Tòa án giải thích rõ về những vấn đề, tình tiết cụ thể mà họ được yêu cầu trình bày.
  • Yêu cầu Tòa án, cơ quan có thẩm quyền bảo vệ mình và người thân thích: Khi có căn cứ cho rằng việc làm chứng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản của mình hoặc người thân thích, người làm chứng có quyền yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền áp dụng các biện pháp bảo vệ cần thiết.

Quyền từ chối khai báo

Trong một số trường hợp nhất định, người làm chứng có quyền từ chối khai báo, bao gồm:

  • Khi lời khai liên quan đến bí mật nhà nước, bí mật nghề nghiệp, bí mật kinh doanh, bí mật cá nhân, bí mật gia đình mà việc khai báo có thể gây ảnh hưởng xấu, bất lợi cho đương sự là người có quan hệ thân thích với mình.
  • Khi họ là người bào chữa, người đại diện theo pháp luật của đương sự, trừ trường hợp được đương sự đồng ý bằng văn bản.

Lưu ý: Cần xem xét sự tương thích giữa các quy định về quyền từ chối khai báo, ví dụ như giữa khoản 2 và khoản 3 Điều 489 BLTTDS 2015 (liên quan đến tố tụng có yếu tố nước ngoài) để đảm bảo áp dụng thống nhất.

Quyền về thời gian và chi phí

  • Được nghỉ việc: Người làm chứng được nghỉ việc trong thời gian Tòa án triệu tập hoặc lấy lời khai (nếu họ làm việc trong cơ quan, tổ chức).
  • Được thanh toán chi phí hợp lý: Người làm chứng có quyền được thanh toán các chi phí hợp lý và cần thiết liên quan đến việc làm chứng như chi phí đi lại, lưu trú và các chi phí khác theo quy định của pháp luật.

Quyền được bảo vệ

Như đã đề cập, người làm chứng có quyền yêu cầu Tòa án bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản, quyền và lợi ích hợp pháp khác của mình và người thân thích khi bị đe dọa do việc cung cấp thông tin, tài liệu cho Tòa án, làm chứng trước Tòa án.

Các quyền khác

Người làm chứng còn có các quyền khác như:

  • Khiếu nại, tố cáo hành vi tố tụng, quyết định tố tụng của cơ quan, người tiến hành tố tụng.
  • Được Tòa án thông báo, giải thích đầy đủ về quyền và nghĩa vụ của mình.
  • Sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc ngôn ngữ khác mà mình thông thạo trong quá trình làm chứng.
  • Đề nghị người khác bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho mình khi tham gia tố tụng.

Nếu bạn là người làm chứng và cảm thấy quyền lợi của mình không được đảm bảo, hoặc cần sự hỗ trợ pháp lý để thực hiện các quyền này, Luật sư Đinh Hương có thể tư vấn và đại diện cho bạn làm việc với các cơ quan có thẩm quyền.

0984 95 88 33

Nghĩa vụ của người làm chứng trong tố tụng dân sự

Bên cạnh các quyền, người làm chứng cũng có những nghĩa vụ pháp lý quan trọng được quy định tại Điều 78 BLTTDS 2015, nhằm đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật và sự chính xác trong giải quyết vụ án.

Nghĩa vụ có mặt

  • Người làm chứng phải có mặt tại Tòa án hoặc tại địa điểm khác theo giấy triệu tập của Tòa án nếu việc lấy lời khai của người làm chứng được thực hiện ngoài trụ sở Tòa án.
  • Nếu không thể có mặt theo giấy triệu tập, người làm chứng phải thông báo kịp thời cho Tòa án về lý do không thể có mặt và nêu rõ lý do chính đáng.

Nghĩa vụ khai báo trung thực

Đây là nghĩa vụ cốt lõi của người làm chứng. Họ phải khai báo trung thực, đầy đủ tất cả những tình tiết mà mình biết được liên quan đến vụ việc. Sự trung thực này là yếu tố quyết định đến giá trị của lời khai.

Nghĩa vụ cam đoan

Trước khi khai báo (trừ trường hợp người làm chứng là người chưa thành niên), người làm chứng phải cam đoan trước Tòa án về việc thực hiện đầy đủ quyền và nghĩa vụ của mình, cam đoan khai báo trung thực.

Chịu trách nhiệm về lời khai

  • Người làm chứng phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính xác thực của lời khai của mình.
  • Họ phải bồi thường thiệt hại do việc khai báo sai sự thật gây ra cho đương sự hoặc cho người khác.

Việc ý thức rõ ràng về các nghĩa vụ này giúp người làm chứng hành động cẩn trọng, có trách nhiệm, góp phần vào việc giải quyết vụ án một cách công tâm.

Bảo vệ người làm chứng trong tố tụng dân sự

Pháp luật tố tụng dân sự có những quy định nhằm bảo vệ người làm chứng để họ yên tâm thực hiện vai trò của mình.

Căn cứ pháp lý

Điều 110 BLTTDS 2015 quy định về các biện pháp khẩn cấp tạm thời, trong đó có thể bao gồm các biện pháp nhằm bảo vệ người làm chứng khi có yêu cầu. Cụ thể hơn, các biện pháp bảo vệ khi người làm chứng bị đe dọa, khống chế hoặc mua chuộc được quy định tại các văn bản hướng dẫn và thực tiễn xét xử.

Các biện pháp bảo vệ

  • Khi có căn cứ cho thấy người làm chứng bị đe dọa, khống chế, mua chuộc để không cung cấp chứng cứ hoặc cung cấp chứng cứ sai sự thật, Tòa án có quyền buộc người có hành vi đe dọa, khống chế, mua chuộc phải chấm dứt hành vi đó.
  • Trường hợp hành vi đe dọa, khống chế, mua chuộc có dấu hiệu tội phạm, Tòa án đề nghị Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát xem xét, xử lý theo quy định của pháp luật hình sự và tố tụng hình sự.

Cơ chế yêu cầu bảo vệ

Người làm chứng khi cảm thấy bị đe dọa, khống chế, mua chuộc hoặc có nguy cơ bị xâm hại đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, tài sản do việc làm chứng, cần kịp thời thông báo và nộp đơn yêu cầu Tòa án đang thụ lý vụ án áp dụng các biện pháp bảo vệ. Trong trường hợp này, việc có sự tư vấn và hỗ trợ của luật sư là rất cần thiết để đảm bảo yêu cầu được thực hiện đúng trình tự và đạt hiệu quả. Luật sư Đinh Hương có kinh nghiệm trong việc hỗ trợ thân chủ yêu cầu các biện pháp bảo vệ theo quy định.

Kiến nghị hoàn thiện

Để công tác bảo vệ người làm chứng hiệu quả hơn, tôi cho rằng cần:

  • Quy định cụ thể, rõ ràng hơn nữa về các biện pháp bảo vệ người làm chứng và đặc biệt là người thân thích của họ trong BLTTDS.
  • Nâng cao hiệu quả thực thi các quy định hiện hành, đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa Tòa án và các cơ quan bảo vệ pháp luật khác.

Chi phí cho người làm chứng

Pháp luật đảm bảo người làm chứng không phải chịu gánh nặng tài chính khi thực hiện nghĩa vụ của mình.

Các loại chi phí được thanh toán

Người làm chứng được thanh toán các khoản chi phí hợp lý và thực tế phát sinh, bao gồm: chi phí đi lại, chi phí lưu trú (nếu phải ở lại qua đêm), tiền lương hoặc thu nhập bị mất trong thời gian tham gia tố tụng (nếu có), và các chi phí hợp lý khác theo quy định của pháp luật.

Nguồn chi trả và thủ tục thanh toán

Chi phí cho người làm chứng do đương sự yêu cầu triệu tập người làm chứng chịu trách nhiệm chi trả, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác. Nếu Tòa án triệu tập người làm chứng thì chi phí này có thể do Tòa án tạm ứng từ ngân sách nhà nước và sau đó sẽ được quyết định trong bản án, quyết định của Tòa án. Thủ tục thanh toán được thực hiện theo hướng dẫn của Tòa án và quy định của pháp luật về quản lý tài chính.

Hậu quả pháp lý đối với người làm chứng vi phạm nghĩa vụ

Việc không thực hiện hoặc thực hiện không đúng các nghĩa vụ có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng đối với người làm chứng.

Đối với hành vi khai báo gian dối

  • Bồi thường thiệt hại: Người làm chứng khai báo gian dối gây thiệt hại cho đương sự hoặc người khác thì phải chịu trách nhiệm bồi thường theo quy định của pháp luật dân sự.
  • Truy cứu trách nhiệm hình sự: Trong trường hợp nghiêm trọng, hành vi khai báo gian dối có thể cấu thành tội phạm và người làm chứng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về “Tội cung cấp tài liệu sai sự thật hoặc khai báo gian dối” theo quy định của Bộ luật Hình sự.

Đối với hành vi cố ý không có mặt theo triệu tập (không có lý do chính đáng)

  • Dẫn giải: Người làm chứng đã được Tòa án triệu tập hợp lệ mà cố ý không đến Tòa án hoặc không đến theo yêu cầu của Tòa án mà không có lý do chính đáng và việc có mặt của họ là cần thiết thì có thể bị dẫn giải theo quyết định của Tòa án, trừ trường hợp người làm chứng là người chưa thành niên.
  • Xử phạt hành chính: Hành vi này cũng có thể bị xem xét xử phạt vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật.

Đối với hành vi từ chối khai báo không có căn cứ pháp luật

Nếu người làm chứng từ chối khai báo mà không thuộc các trường hợp được pháp luật cho phép từ chối khai báo, tùy theo tính chất, mức độ vi phạm, họ có thể bị Tòa án nhắc nhở, cảnh cáo hoặc áp dụng các biện pháp xử lý khác theo quy định.

Nếu bạn vô tình hoặc hữu ý vi phạm các nghĩa vụ của người làm chứng và đối mặt với các hậu quả pháp lý, việc tìm kiếm sự tư vấn và bào chữa từ luật sư là vô cùng quan trọng. Luật sư Đinh Hương với kinh nghiệm trong lĩnh vực tố tụng dân sự có thể hỗ trợ bạn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

Người làm chứng trong tố tụng dân sự giữ một vị trí không thể thiếu trong việc tìm ra sự thật khách quan của vụ án. Việc họ hiểu rõ và thực hiện đúng các quyền cũng như nghĩa vụ của mình không chỉ bảo vệ bản thân mà còn góp phần quan trọng vào việc xét xử công bằng, đúng pháp luật.

Tôi, Luật sư Đinh Hương, hy vọng rằng những phân tích chi tiết trên đã giúp bạn có cái nhìn toàn diện về vai trò, quyền và nghĩa vụ của người làm chứng. Đồng thời, tôi cũng khuyến khích sự tham gia có trách nhiệm của người làm chứng và sự bảo vệ hiệu quả từ phía các cơ quan tiến hành tố tụng.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến vấn đề người làm chứng, hoặc cần tư vấn về các vấn đề pháp lý khác trong lĩnh vực dân sự, hôn nhân gia đình, lao động, đất đai, thừa kế, sở hữu trí tuệ, hay cần luật sư đại diện tham gia tố tụng, kiện tụng, đừng ngần ngại liên hệ với tôi để được hỗ trợ tận tâm và chuyên nghiệp.

0984 95 88 33

Được viết bởi

Là luật sư đã tham gia và xử lý thành công hơn 100 vụ án lớn nhỏ, từ các vụ án dân sự, kinh tế phức tạp đến những vụ án hình sự đòi hỏi sự chính xác và tận tâm cao độ. Với năng lực chuyên môn, sự nhạy bén trong phân tích và khả năng bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho khách hàng, luật sư Đinh Hương đang ngày càng chứng minh được giá trị bản thân trong lĩnh vực pháp luật.

Các bài viết liên quan

Để lại bình luận

Call Now Button