0984 95 88 33
·
lienhe@lsdinhhuong.com
Thứ 2 - Thứ 7 từ 09:00-17:00
·
300+ KHÁCH HÀNG
90% TỈ LỆ THÀNH CÔNG
10+ NĂM HÀNH NGHỀ

Cách tính giá và quy định đền bù đất nông nghiệp mới nhất

Trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa, việc Nhà nước thực hiện thu hồi đất để phục vụ các dự án phát triển kinh tế, xã hội hay quốc phòng là điều tất yếu. Tuy nhiên, vấn đề đền bù đất nông nghiệp luôn là nỗi trăn trở lớn nhất của người nông dân – những người trực tiếp gắn bó với đồng ruộng.

Một bước ngoặt quan trọng đã diễn ra khi Luật Đất đai 2024 chính thức có hiệu lực từ ngày 01/08/2024, thay thế cho Luật Đất đai 2013. Với tư cách là một luật sư, tôi nhận thấy những thay đổi này mang tính đột phá, nhằm giải quyết triệt để các “lo lắng” của người dân. Nhà nước cam kết bảo vệ quyền lợi hợp pháp và thực hiện nguyên tắc bồi thường hỗ trợ khi thu hồi đất nông nghiệp một cách thỏa đáng, sát với giá thị trường hơn bao giờ hết.

Điều kiện để được nhận đền bù đất nông nghiệp cập nhật mới nhất

Để đảm bảo quyền được nhận tiền giá bồi thường đất nông nghiệp, người sử dụng đất cần đáp ứng các tiêu chí pháp lý khắt khe. Theo kinh nghiệm của tôi, việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ là yếu tố tiên quyết.

  • Có giấy tờ pháp lý rõ ràng: Người dân cần có Sổ đỏ, Sổ hồng hoặc đủ điều kiện để được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất theo quy định.
  • Hình thức sử dụng: Đất bị thu hồi không phải là đất thuê trả tiền hàng năm.
  • Các giấy tờ thay thế khác: Nếu chưa có sổ, bạn cần có quyết định giao đất, cho thuê đất hoặc văn bản công nhận kết quả đấu giá đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính.
  • Trường hợp đặc biệt (Không có Sổ đỏ vẫn được đền bù): * Đất được khai thác, canh tác ổn định trước ngày 01/07/2004. Người dân là đối tượng trực tiếp sản xuất nông nghiệp và có nguồn thu nhập ổn định trên chính mảnh đất đó.
điều kiện đền bù đất nông nghiệp
Bạn cần hiểu rõ điều kiện đền bù đất nông nghiệp để biết mình có thuộc diện đền bù không

Cách tính giá đền bù đất nông nghiệp chi tiết

Nhiều người dân thường lúng túng khi không biết mình sẽ nhận được bao nhiêu tiền khi bị thu hồi đất. Dưới đây là công thức mà Luật sư Đinh Hương muốn hướng dẫn bạn để có thể tự tính toán sơ bộ:

Công thức tổng quát

Giá đền bù đất nông nghiệp = Diện tích đất bị thu hồi (m2) x Giá đền bù (VNĐ/m2)

Trong đó, giá đền bù (VNĐ/m2) được xác định dựa trên công thức:

Giá đền bù = Giá đất trong bảng giá đất x Hệ số điều chỉnh giá đất (Hệ số K) x Hệ số điều chỉnh khác (nếu có)

Những thay đổi quan trọng từ 2024 – 2026

Luật Đất đai 2024 đã mang đến một diện mạo mới cho quy định đền bù đất nông nghiệp:

  1. Bỏ khung giá đất: Đây là thay đổi lớn nhất. Mỗi địa phương sẽ tự quyết định bảng giá đất dựa trên các nguyên tắc của thị trường, thay vì áp đặt một khung giá cứng nhắc từ Trung ương.
  2. Cập nhật hàng năm: Thay vì 5 năm một lần như trước, bảng giá đất sẽ được cập nhật hàng năm để đảm bảo tính thời điểm và công bằng.
  3. Áp dụng bảng giá mới: UBND cấp tỉnh sẽ xây dựng và áp dụng bảng giá đất mới từ ngày 01/01/2026.
Giá đất sẽ được ban hành hằng năm
Giá đất sẽ được ban hành hằng năm để đảm bảo tính công bằng

Lưu ý từ Luật sư Đinh Hương: Trong giai đoạn chuyển tiếp này, việc xác định hệ số K là vô cùng phức tạp. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc áp giá hoặc cảm thấy mức giá địa phương đưa ra chưa sát thực tế, tôi sẵn sàng hỗ trợ tư vấn luật đất đai chuyên sâu để đảm bảo bạn không bị thiệt thòi về tài chính. Liên hệ ngay để nhận hỗ trợ!

0984 95 88 33

Bảng giá đền bù đất nông nghiệp tham khảo tại các địa phương

Dựa trên các văn bản quy định hiện hành, tôi xin cung cấp bảng giá tham khảo tại hai thành phố lớn để bạn có cái nhìn tổng quan:

Tại Hà Nội:

Loại đất Giá đền bù/Bồi thường chi phí đầu tư (m2) Mức đền bù tối đa/Chủ sử dụng
Đất trồng lúa nước, cây hàng năm 50.000đ Không quá 250.000.000đ
Đất nuôi trồng thủy sản, cây lâu năm 35.000đ Không quá 250.000.000đ
Đất rừng phòng hộ, sản xuất (<1ha) 25.000đ Không quá 500.000.000đ
Đất rừng phòng hộ, sản xuất (>1ha) 7.500đ Không quá 500.000.000đ

Tại TP. Hồ Chí Minh:

  • Giá đền bù đất ruộng (cây hàng năm): 40.000 – 50.000đ/m2.
  • Đất trồng cây lâu năm: 50.000đ/m2.
  • Đất nuôi trồng thủy sản: 30.000 – 50.000đ/m2 tùy loại hình.
  • Đất làm muối: 11.400đ/m2.

Các loại đất nông nghiệp được hưởng chính sách đền bù

Danh mục các loại đất được áp dụng chính sách giá đền bù đất nông nghiệp bao gồm:

  • Đất chuyên trồng cây hàng năm và đất trồng lúa nước.
  • Đất trồng cây lâu năm và đất rừng sản xuất, rừng đặc dụng.
  • Đất nuôi trồng thủy sản và đất làm muối.
  • Đất xây dựng nhà kính, chuồng trại chăn nuôi gia súc, gia cầm được pháp luật cho phép.
  • Đất ươm cây giống, con giống phục vụ sản xuất.

Xem thêm: Các loại đất nông nghiệp theo luật đất đai 2024

Hình thức và quy trình bồi thường

Không chỉ dừng lại ở tiền mặt, Luật Đất đai 2024 mở rộng thêm các hình thức bồi thường hỗ trợ khi thu hồi đất nông nghiệp linh hoạt hơn:

  • Bồi thường bằng đất: Giao mảnh đất khác có cùng mục đích sử dụng.
  • Bồi thường bằng nhà ở hoặc đất ở: Đây là điểm mới rất nhân văn của Luật 2024, áp dụng khi hộ gia đình có nhu cầu và địa phương có quỹ đất phù hợp.
  • Thanh toán chênh lệch: Nếu có sự khác biệt về giá trị giữa đất cũ và đất mới được bồi thường.
Bạn có thể nhận đền bù bằng tiền, bằng đất
Bạn có thể nhận đền bù bằng tiền, bằng đất hoặc bằng nhà, đất ở

Các khoản hỗ trợ thêm ngoài tiền đền bù đất

Để giúp người dân sớm ổn định cuộc sống, Nhà nước còn cung cấp các khoản hỗ trợ:

  1. Hỗ trợ ổn định đời sống và sản xuất: Áp dụng cho người có thu nhập chính từ nông nghiệp, mức hỗ trợ dựa trên thu nhập bình quân 3 năm gần nhất.
  2. Hỗ trợ đào tạo, đổi nghề: Khi người dân không thể tiếp tục canh tác, mức hỗ trợ có thể lên đến 5 lần giá đất địa phương.
  3. Hỗ trợ di dời: Chi phí tháo dỡ, di chuyển tài sản và vật nuôi gắn liền với đất.
Nhà nước cung cấp thêm các khoảng hỗ trợ thêm như đào tạo chuyển đổi nghề
Nhà nước cung cấp thêm các khoảng hỗ trợ thêm như đào tạo chuyển đổi nghề…

Các trường hợp không được nhận đền bù đất

Bạn cần lưu ý các trường hợp sau để tránh việc khiếu nại không có cơ sở:

  • Đất nông nghiệp được Nhà nước giao quản lý.
  • Đất thuê trả tiền hàng năm (trừ đối tượng là người có công).
  • Đất thuộc quỹ đất công ích của xã/phường.
  • Đất bị thu hồi do vi phạm nghiêm trọng pháp luật về đất đai hoặc đất không đủ điều kiện cấp Sổ đỏ.
đất nhà nước giao để quản lý thì không được đền bù
Nếu là đất nông nghiệp nhà nước giao để quản lý thì không được đền bù

Vậy nếu xây nhà trên đất nông nghiệp thì sao? Bài viết bồi thường đất nông nghiệp có nhà ở sẽ là nội dung bạn cần.

Giải quyết khiếu nại khi giá đền bù không thỏa đáng

Nếu bạn nhận thấy cách tính giá đền bù đất nông nghiệp của cơ quan chức năng chưa đúng hoặc quá thấp so với giá thị trường, bạn có quyền thực hiện:

  • Khiếu nại lần 1: Gửi đơn đến UBND cấp huyện/tỉnh đã ra quyết định hành chính trong vòng 90 ngày.
  • Khiếu nại lần 2: Gửi đơn lên Thủ trưởng cấp trên nếu không đồng ý với kết quả giải quyết lần đầu.
  • Khởi kiện hành chính: Đưa vụ việc ra Tòa án để bảo vệ quyền lợi tối đa.

Xem thêm: Khiếu nại khi đền bù đất không thỏa đáng

Với kinh nghiệm đại diện cho nhiều khách hàng trong các vụ kiện tụng đất đai, Luật sư Đinh Hương sẽ hỗ trợ bạn soạn thảo đơn từ, thu thập bằng chứng pháp lý và đại diện tranh tụng tại Tòa án để đòi lại sự công bằng. Liên hệ ngay để được hỗ trợ hoặc để lại thông tin ở cuối bài.

0984 95 88 33

Kết luận và lời khuyên pháp lý

Việc hiểu rõ về đền bù đất nông nghiệp theo Luật Đất đai 2024 là vũ khí tốt nhất để bạn bảo vệ tài sản của mình. Tôi khuyên người dân nên thường xuyên tham khảo cán bộ địa chính hoặc các chuyên gia pháp luật để cập nhật bảng giá đất chính xác nhất tại thời điểm bị thu hồi.

Luật sư Đinh Hương cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên sâu:

Trong quá trình thu hồi đất, nếu bạn gặp khó khăn trong việc xác định giá đền bù, hồ sơ bị từ chối hoặc mức bồi thường không thỏa đáng, hãy để tôi đồng hành cùng bạn. Tôi cam kết tư vấn quy định mới nhất, đại diện thực hiện các thủ tục khiếu nại và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn tại các cơ quan chức năng.

Liên hệ ngay với Luật sư Đinh Hương để bảo vệ tài sản và quyền lợi của bạn!

Tư Vấn Miễn Phí

Liên hệ ngay!

    Là luật sư đã tham gia và xử lý thành công hơn 100 vụ án lớn nhỏ, từ các vụ án dân sự, kinh tế phức tạp đến những vụ án hình sự đòi hỏi sự chính xác và tận tâm cao độ. Với năng lực chuyên môn, sự nhạy bén trong phân tích và khả năng bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho khách hàng, luật sư Đinh Hương đang ngày càng chứng minh được giá trị bản thân trong lĩnh vực pháp luật.

    Các bài viết liên quan

    Để lại bình luận

    Call Now Button