0984 95 88 33
·
lienhe@lsdinhhuong.com
Thứ 2 - Thứ 7 từ 09:00-17:00
·
300+ KHÁCH HÀNG
90% TỈ LỆ THÀNH CÔNG
10+ NĂM HÀNH NGHỀ

Hành vi lấn chiếm đất đai là gì? Quy định và xử phạt 2025

Tình trạng lấn chiếm đất đai đang diễn ra ngày một phức tạp, gây ra nhiều vụ tranh chấp đất đai căng thẳng, ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh trật tự xã hội. Nhiều người do chưa hiểu rõ quy định của pháp luật nên đã vô tình hoặc cố ý thực hiện hành vi lấn chiếm đất, dẫn đến những hậu quả pháp lý nặng nề. Tôi khẳng định rằng, đây là hành vi vi phạm pháp luật và sẽ bị xử lý nghiêm khắc.

Trong bài viết này, với kinh nghiệm tư vấn và giải quyết các vụ việc về đất đai, Tôi, Luật sư Đinh Hương, sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin đầy đủ và chính xác nhất, từ định nghĩa pháp lý, các mức phạt cụ thể cho đến hướng dẫn chi tiết cách xử lý khi quyền sử dụng đất của mình bị xâm phạm.

Hành vi lấn chiếm đất được hiểu như thế nào?

Để giải quyết đúng đắn một vấn đề, trước hết chúng ta cần hiểu đúng bản chất của nó theo quy định của pháp luật. Pháp luật đất đai hiện hành, cụ thể là Nghị định 91/2019/NĐ-CP, đã định nghĩa rất rõ về hành vi lấn đất và chiếm đất.

Lấn đất là gì?

Lấn đất là hành vi mà người sử dụng đất tự ý chuyển dịch mốc giới hoặc ranh giới thửa đất của mình sang phần đất của chủ sử dụng khác hoặc đất công để mở rộng diện tích đất đang sử dụng. Đây là hành vi rất phổ biến trong các vụ việc tranh chấp với hàng xóm liền kề.

Lấn đất là hành vi sử dụng đất vượt qua lằn ranh, ranh giới đất của mình
Lấn đất là hành vi sử dụng đất vượt qua lằn ranh, ranh giới đất của mình

Chiếm đất là gì?

Chiếm đất được hiểu là việc sử dụng đất trái phép mà chưa được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép. Cụ thể, hành vi này bao gồm các trường hợp sau:

  • Tự ý sử dụng đất mà không có bất kỳ căn cứ pháp lý nào.
  • Sử dụng đất được Nhà nước giao, cho thuê nhưng đã hết thời hạn mà không thực hiện thủ tục gia hạn.
  • Sử dụng đất trên thực địa nhưng chưa hoàn thành các thủ tục giao đất, cho thuê đất theo quy định.

Căn cứ pháp lý

Các định nghĩa trên được quy định rõ tại Khoản 1 và Khoản 2, Điều 3 Nghị định 91/2019/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai. Việc trích dẫn cụ thể điều luật nhằm tăng tính xác thực và giúp bạn đọc có cơ sở để tra cứu khi cần thiết.

Lấn chiếm đất bị xử phạt như thế nào?

Trả lời cho câu hỏi “lấn đất có bị phạt không?”, Tôi khẳng định là . Tùy vào tính chất và mức độ vi phạm, người có hành vi lấn chiếm đất có thể bị xử lý theo một trong hai hình thức sau:

  • Xử phạt vi phạm hành chính: Áp dụng cho đa số các trường hợp vi phạm lần đầu, chưa gây ra hậu quả nghiêm trọng.
  • Truy cứu trách nhiệm hình sự: Áp dụng cho các trường hợp vi phạm nghiêm trọng, có các yếu tố cấu thành tội phạm được quy định trong Bộ luật Hình sự.
Lấn chiếm đất bị xử phạt hành chính cho đến hình sự
Lấn chiếm đất bị xử phạt hành chính cho đến hình sự

Chi tiết mức phạt hành chính đối với hành vi lấn chiếm đất

Đây là nội dung được nhiều người quan tâm nhất. Nghị định 91/2019/NĐ-CP quy định rất chi tiết về các mức phạt tiền cũng như các biện pháp khắc phục hậu quả đi kèm.

Mức phạt tiền

Mức phạt sẽ phụ thuộc vào loại đất bị lấn, chiếm và diện tích vi phạm:

Đối với đất nông nghiệp:

  • Lấn chiếm dưới 0.05 ha: Phạt từ 3.000.000 – 5.000.000 đồng.
  • Lấn chiếm từ 0.05 ha đến dưới 0.1 ha: Phạt từ 5.000.000 – 15.000.000 đồng.
  • Lấn chiếm từ 0.1 ha đến dưới 0.5 ha: Phạt từ 15.000.000 – 30.000.000 đồng.
  • Lấn chiếm từ 0.5 ha đến dưới 01 ha: Phạt từ 30.000.000 – 50.000.000 đồng.
  • Lấn chiếm từ 01 ha trở lên: Phạt từ 50.000.000 – 150.000.000 đồng.

Đối với đất phi nông nghiệp (không phải đất ở) và đất ở:

Mức phạt cho nhóm đất này cao hơn đáng kể:

  • Lấn chiếm dưới 0.05 ha: Phạt từ 10.000.000 – 20.000.000 đồng.
  • Lấn chiếm từ 0.05 ha đến dưới 0.1 ha: Phạt từ 20.000.000 – 40.000.000 đồng.
  • Các mức phạt sẽ tăng dần tương ứng với diện tích vi phạm và có thể lên đến 500.000.000 đồng.

Lưu ý quan trọng: Các mức phạt nêu trên áp dụng đối với cá nhân vi phạm. Nếu tổ chức có cùng hành vi vi phạm, mức phạt tiền sẽ bằng 02 lần mức phạt của cá nhân.

Biện pháp khắc phục hậu quả

Bên cạnh việc bị phạt tiền, người vi phạm còn buộc phải thực hiện các biện pháp khắc phục hậu quả sau:

  • Buộc khôi phục lại tình trạng ban đầu của đất trước khi vi phạm.
  • Buộc trả lại phần đất đã lấn, chiếm.
  • Buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp có được từ hành vi vi phạm (ví dụ: tiền thu được từ việc cho thuê, canh tác trên đất lấn chiếm).
Bị buộc khôi phục lại tình trạng đất ban đầu
Bị buộc khôi phục lại tình trạng đất ban đầu

Việc xác định và yêu cầu bồi thường “số lợi bất hợp pháp” đôi khi khá phức tạp. Nếu cần hỗ trợ pháp lý để tính toán và bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình trong trường hợp này, bạn có thể liên hệ với Tôi, Luật sư Đinh Hương.

0984 95 88 33

Khi nào lấn chiếm đất bị truy cứu trách nhiệm hình sự?

Đây là mức chế tài cao nhất, thể hiện sự nghiêm khắc của pháp luật đối với hành vi này. Người thực hiện hành vi lấn chiếm đất có thể bị xử lý về Tội vi phạm các quy định về sử dụng đất đai theo Điều 228 Bộ luật Hình sự 2015.

Dấu hiệu cấu thành tội phạm

Một người sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi hành vi lấn chiếm đất có một trong các dấu hiệu sau:

  • Đã bị xử phạt hành chính về hành vi này mà còn tiếp tục vi phạm.
  • Lấn chiếm đất có giá trị quyền sử dụng đất từ 500.000.000 đồng đến dưới 2.000.000.000 đồng.
  • Phạm tội có tổ chức.
  • Gây ảnh hưởng xấu đến tình hình an ninh, trật tự, an toàn xã hội tại địa phương.
Lấn chiếm đất nhiều lần có thể bị xử phạt hình sự
Lấn chiếm đất nhiều lần có thể bị xử phạt hình sự

Khung hình phạt cụ thể

  • Khung 1: Phạt tiền từ 50.000.000 – 500.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
  • Khung 2: Áp dụng cho các trường hợp phạm tội có tổ chức, tái phạm nguy hiểm hoặc chiếm đoạt đất có giá trị từ 2.000.000.000 đồng trở lên, với mức phạt tiền từ 500.000.000 – 2.000.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.

Đối mặt với nguy cơ bị xử lý hình sự là một vấn đề vô cùng nghiêm trọng. Tôi cung cấp dịch vụ luật sư bào chữa, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho các cá nhân, tổ chức trong các vụ án hình sự liên quan đến đất đai.

Cần làm gì khi bị người khác lấn chiếm đất?

Bảo vệ quyền lợi của mình một cách hợp pháp và hiệu quả là ưu tiên hàng đầu. Khi phát hiện đất của mình bị người khác lấn chiếm, Tôi khuyên bạn nên bình tĩnh và thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Thương lượng, hòa giải: Đây là bước đầu tiên và luôn được khuyến khích. Bạn nên chủ động gặp gỡ, trao đổi ôn hòa với người có hành vi lấn chiếm để tìm kiếm giải pháp chung, tránh gây mâu thuẫn không đáng có.
  • Bước 2: Gửi đơn yêu cầu hòa giải tại UBND cấp xã: Nếu thương lượng không thành công, bạn có thể làm đơn gửi đến UBND cấp xã (xã, phường, thị trấn) nơi có đất để tiến hành hòa giải tại cơ sở. Đây là thủ tục bắt buộc trước khi tiến hành các bước pháp lý tiếp theo.
  • Bước 3: Khởi kiện tại Tòa án hoặc đề nghị UBND cấp huyện giải quyết: Khi hòa giải tại cấp xã không thành, bạn có hai hướng xử lý:
  • Nếu bạn có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ) hoặc một trong các giấy tờ về quyền sử dụng đất theo quy định: Bạn có quyền nộp đơn khởi kiện tại Tòa án nhân dân cấp huyện để yêu cầu giải quyết.
  • Nếu bạn không có các giấy tờ trên: Bạn có thể gửi đơn đến UBND cấp huyện để yêu cầu giải quyết tranh chấp.
Bạn có thể khởi kiện người lấn chiếm ra tòa
Bạn có thể khởi kiện người lấn chiếm ra tòa

Thủ tục khởi kiện tại Tòa án hay làm việc với cơ quan hành chính đều đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về pháp luật tố tụng và đất đai. Để đảm bảo quy trình diễn ra thuận lợi, tiết kiệm thời gian và bảo vệ tốt nhất cho quyền lợi của mình, bạn có thể liên hệ với Luật sư Đinh Hương để được tư vấn và hỗ trợ pháp lý toàn diện.

0984 95 88 33

Giải đáp các câu hỏi thường gặp

Dưới đây là một số thắc mắc phổ biến mà Tôi thường nhận được trong quá trình tư vấn.

Thời hiệu xử phạt hành chính hành vi lấn chiếm đất là bao lâu?

Theo quy định, thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi lấn chiếm đất là 02 năm.

Lấn chiếm đất của hàng xóm thì xử lý thế nào?

Bạn nên thực hiện theo các bước đã hướng dẫn chi tiết ở Mục 5, bắt đầu từ việc thương lượng, sau đó là hòa giải tại UBND cấp xã và cuối cùng là khởi kiện ra Tòa án (nếu có Sổ đỏ) hoặc yêu cầu UBND cấp huyện giải quyết.

Lấn chiếm đất có được cấp Sổ đỏ không?

Tôi khẳng định là KHÔNG. Lấn chiếm đất là hành vi vi phạm pháp luật, do đó phần đất lấn chiếm sẽ không đủ điều kiện để được Nhà nước xem xét cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

Qua bài viết, có thể thấy lấn chiếm đất là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, có thể bị xử phạt hành chính với số tiền rất lớn, thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Việc nắm vững các quy định pháp luật không chỉ giúp chúng ta tránh vi phạm mà còn là công cụ hữu hiệu để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của chính mình.

Tôi mong rằng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn đọc. Hãy luôn là người sử dụng đất thông thái và tuân thủ pháp luật. Nếu bạn đang gặp phải các vấn đề pháp lý phức tạp liên quan đến đất đai, dân sự, hôn nhân gia đình, thừa kế hay bất kỳ lĩnh vực nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với Tôi – Luật sư Đinh Hương – để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp, tận tâm nhất.

Tư Vấn Miễn Phí

Liên hệ ngay!

    Được viết bởi

    Là luật sư đã tham gia và xử lý thành công hơn 100 vụ án lớn nhỏ, từ các vụ án dân sự, kinh tế phức tạp đến những vụ án hình sự đòi hỏi sự chính xác và tận tâm cao độ. Với năng lực chuyên môn, sự nhạy bén trong phân tích và khả năng bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho khách hàng, luật sư Đinh Hương đang ngày càng chứng minh được giá trị bản thân trong lĩnh vực pháp luật.

    Các bài viết liên quan

    Để lại bình luận

    Call Now Button