0984 95 88 33
·
lienhe@lsdinhhuong.com
Thứ 2 - Thứ 7 từ 09:00-17:00
·
300+ KHÁCH HÀNG
90% TỈ LỆ THÀNH CÔNG
10+ NĂM HÀNH NGHỀ

Hòa giải tranh chấp đất đai khi 1 bên vắng mặt (Cập nhật 2025)

Hòa giải tranh chấp đất đai tại Ủy ban nhân dân (UBND) cấp xã là một thủ tục bắt buộc trước khi tiến hành các bước pháp lý tiếp theo (đối với tranh chấp ai là người có quyền sử dụng đất). Tuy nhiên, trên thực tế, rất nhiều trường hợp bên tranh chấp còn lại cố tình vắng mặt tại buổi hòa giải, gây khó khăn và kéo dài thời gian giải quyết vụ việc.

Vậy việc hòa giải tranh chấp đất đai khi 1 bên vắng mặt có phải là bế tắc không?

Câu trả lời là Không. Pháp luật đã dự liệu và có quy định cụ thể cho trường hợp này. Nếu một bên vắng mặt đến lần thứ hai, việc hòa giải sẽ được coi là không thành và bạn hoàn toàn có quyền thực hiện các bước tiếp theo để bảo vệ quyền lợi của mình.

Có bắt buộc phải có mặt khi hòa giải tranh chấp đất đai không?

Đây là câu hỏi rất phổ biến mà tôi thường nhận được.

Về nguyên tắc, theo quy định của pháp luật, việc hòa giải tranh chấp đất đai tại UBND cấp xã chỉ được tiến hành khi các bên tranh chấp đều có mặt. Do đó, sự có mặt của các bên là điều kiện cần để buổi hòa giải có thể diễn ra và đạt được mục đích.

Pháp luật không bắt buộc các bên phải có mặt trong buổi hòa giải tranh chấp đất đai
Pháp luật không bắt buộc các bên phải có mặt trong buổi hòa giải tranh chấp đất đai

Tuy nhiên, pháp luật không “bắt buộc” theo nghĩa là cưỡng chế các bên phải có mặt. Thay vào đó, pháp luật quy định về hậu quả pháp lý của việc vắng mặt. Nếu một bên không hợp tác, cố tình vắng mặt, họ sẽ phải chấp nhận việc hòa giải không thành và vụ việc được chuyển lên cơ quan cao hơn.

Xử lý thế nào khi một bên vắng mặt tại buổi hòa giải?

Đây là phần cốt lõi để giải quyết vấn đề của bạn. Quy trình xử lý khi một bên vắng mặt được quy định rõ ràng tại Điểm c, Khoản 1, Điều 88, Nghị định số 43/2014/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Khoản 27, Điều 1, Nghị định 148/2020/NĐ-CP).

Hậu quả pháp lý được xác định như sau:

Trường hợp một trong các bên tranh chấp vắng mặt đến lần thứ hai thì được coi là việc hòa giải không thành.

Khi đó, UBND cấp xã sẽ có trách nhiệm thực hiện các hành động sau:

  1. Lập biên bản hòa giải không thành: Đây là tài liệu pháp lý cực kỳ quan trọng, ghi nhận việc một bên đã được triệu tập hợp lệ nhưng vắng mặt 2 lần.
  2. Ký và đóng dấu: Biên bản phải có chữ ký của Chủ tịch Hội đồng hòa giải, các bên có mặt (nếu có), các thành viên tham gia và được đóng dấu của UBND cấp xã.
  3. Hướng dẫn: Sau khi lập biên bản, UBND cấp xã sẽ hướng dẫn các bên tranh chấp gửi đơn đến cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp tiếp theo.
Lập biên bản hòa giải không thành sau khi 1 bên vắng mặt 2 lần trong cuộc triệu tập hợp lệ
Lập biên bản hòa giải không thành sau khi 1 bên vắng mặt 2 lần trong cuộc triệu tập hợp lệ

Việc lập biên bản này là căn cứ pháp lý quan trọng để bạn thực hiện các bước tiếp theo. Nếu UBND xã gây khó khăn hoặc chậm trễ trong việc lập biên bản, bạn có thể liên hệ với tôi, Luật sư Đinh Hương, để được tư vấn, hỗ trợ soạn thảo đơn thư yêu cầu, đảm bảo quyền lợi của mình.

0984 95 88 33

Cần làm gì sau khi hòa giải không thành (do vắng mặt)?

Sau khi bạn đã có trong tay “Biên bản hòa giải không thành” từ UBND xã, bạn đã hoàn thành điều kiện bắt buộc về thủ tục hòa giải. Lúc này, bạn có toàn quyền nộp đơn giải quyết tranh chấp lên cấp cao hơn, căn cứ theo quy định tại Điều 203 Luật Đất đai 2013.

Việc xác định nộp đơn ở đâu (Tòa án hay UBND) phụ thuộc vào tình trạng giấy tờ pháp lý của thửa đất:

Trường hợp 1: Có giấy chứng nhận (sổ đỏ) hoặc giấy tờ theo điều 100

Nếu bạn (hoặc bên kia) có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ, Sổ hồng) hoặc có một trong các loại giấy tờ quy định tại Điều 100 của Luật Đất đai 2013, và phát sinh tranh chấp (bao gồm cả tranh chấp về tài sản gắn liền với đất):

  • Thẩm quyền giải quyết: Do Tòa án nhân dân giải quyết.
  • Hành động của bạn: Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện và nộp đơn tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi có đất tranh chấp.
Khởi kiện tại tòa án nếu người kiện có giấy chứng nhận sở hữu đất đai
Khởi kiện tại tòa án nếu người kiện có giấy chứng nhận sở hữu đất đai

Trường hợp 2: Không có giấy chứng nhận hoặc giấy tờ theo điều 100

Nếu các bên tranh chấp đều không có Giấy chứng nhận hoặc không có một trong các loại giấy tờ quy định tại Điều 100, bạn được lựa chọn một trong hai hình thức sau:

Lựa chọn A: Nộp đơn tại Tòa án nhân dân

  • Bạn khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự. Tòa án sẽ thụ lý và giải quyết như một vụ án dân sự thông thường.

Lựa chọn B: Nộp đơn tại Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền

  • Bạn nộp đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp tại UBND cấp có thẩm quyền. Thẩm quyền được phân cấp như sau:
  • Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện: Giải quyết đối với tranh chấp giữa hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư với nhau. (Nếu không đồng ý, bạn có quyền khiếu nại đến Chủ tịch UBND cấp tỉnh hoặc khởi kiện tại Tòa án theo luật tố tụng hành chính).
  • Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Giải quyết nếu một bên tranh chấp là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. (Nếu không đồng ý, bạn có quyền khiếu nại đến Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường hoặc khởi kiện tại Tòa án).
nộp đơn tại UBND cấp có thẩm quyền nếu không có giấy chứng nhận
Nếu không có giấy chứng nhận, bạn có thể nộp đơn tại UBND cấp có thẩm quyền

Việc xác định đúng thẩm quyền giải quyết (Tòa án hay UBND) và chuẩn bị hồ sơ khởi kiện/hồ sơ yêu cầu là vô cùng phức tạp. Đây là giai đoạn then chốt quyết định sự thành công của vụ việc. Nếu bạn không am hiểu sâu về pháp luật đất đai, tôi khuyên bạn nên tìm đến dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp. Luật sư Đinh Hương có nhiều kinh nghiệm trong việc đại diện và bảo vệ quyền lợi cho thân chủ trong các vụ kiện tranh chấp đất đai sẽ có thể giúp bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn!

0984 95 88 33

Lưu ý quan trọng về thi hành án

Cần lưu ý rằng, quyết định giải quyết tranh chấp của UBND cấp có thẩm quyền hoặc bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật đều bắt buộc phải được các bên chấp hành.

Nếu bên phải thi hành án không tự nguyện chấp hành, bên được thi hành án có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự tiến hành cưỡng chế thi hành.

Như vậy, việc một bên tranh chấp cố tình vắng mặt không phải là bế tắc. Đó chỉ là một hành vi trì hoãn và không thể ngăn cản quy trình tố tụng.

Chốt lại, nếu họ vắng mặt 2 lần, việc hòa giải được xem là không thành. Khi đó, bạn cần nhận “Biên bản hòa giải không thành” và căn cứ vào tình trạng pháp lý của thửa đất (có Sổ đỏ hay không) để nộp đơn khởi kiện ra Tòa án hoặc gửi đơn đến UBND cấp huyện/tỉnh để được giải quyết dứt điểm.

Tranh chấp đất đai là một trong những loại tranh chấp phức tạp nhất. Để bảo vệ tài sản và quyền lợi hợp pháp của mình, đừng ngần ngại liên hệ với tôi. Luật sư Đinh Hương luôn sẵn sàng tư vấn và đồng hành cùng bạn trong quá trình giải quyết tranh chấp đất đai.

Tư Vấn Miễn Phí

Liên hệ ngay!

    Là luật sư đã tham gia và xử lý thành công hơn 100 vụ án lớn nhỏ, từ các vụ án dân sự, kinh tế phức tạp đến những vụ án hình sự đòi hỏi sự chính xác và tận tâm cao độ. Với năng lực chuyên môn, sự nhạy bén trong phân tích và khả năng bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho khách hàng, luật sư Đinh Hương đang ngày càng chứng minh được giá trị bản thân trong lĩnh vực pháp luật.

    Các bài viết liên quan

    Để lại bình luận

    Call Now Button