0789 70 88 33
·
lienhe@lsdinhhuong.com
Thứ 2 - Thứ 7 từ 09:00-17:00
·
300+ KHÁCH HÀNG
90% TỈ LỆ THÀNH CÔNG
10+ NĂM HÀNH NGHỀ

Giấy quyết định ly hôn là gì? Có khác giấy chứng nhận ly hôn không?

Chào bạn đọc, Tôi là Luật sư Đinh Hương với 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật. Ly hôn là một sự kiện pháp lý quan trọng, đánh dấu sự chấm dứt của một quan hệ hôn nhân. Sau quá trình này, việc nắm rõ các văn bản pháp lý liên quan là cực kỳ cần thiết để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên. Tuy nhiên, trong thực tế, Tôi nhận thấy có không ít trường hợp người dân còn nhầm lẫn trong cách gọi tên và hiểu về các loại giấy tờ xác nhận việc ly hôn do Tòa án cấp. Các thuật ngữ như “Giấy quyết định ly hôn” hay “Giấy chứng nhận ly hôn” thường được sử dụng phổ biến, nhưng liệu cách gọi này có chính xác theo quy định pháp luật không? Bài viết này, dưới góc độ của một Luật sư, Tôi sẽ làm rõ vấn đề này, cung cấp thông tin chính xác và hướng dẫn bạn đọc hiểu đúng về các văn bản pháp lý sau ly hôn.

Các thông tin cần hiểu về văn bản pháp lý sau ly hôn

Văn bản Tòa án ban hành sau khi giải quyết ly hôn là gì?

Sau khi xem xét yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ căn cứ vào từng trường hợp cụ thể để ban hành văn bản pháp lý chính thức. Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự hiện hành, văn bản mà Tòa án ban hành sau khi giải quyết vụ việc ly hôn là Bản án ly hôn hoặc Quyết định công nhận thuận tình ly hôn.

Tôi xin nhấn mạnh, đây là hai hình thức văn bản pháp lý duy nhất và chính thức do Tòa án có thẩm quyền ban hành để chấm dứt quan hệ hôn nhân. Không có tên gọi “Giấy chứng nhận ly hôn” là một văn bản độc lập do Tòa án cấp sau bản án/quyết định như nhiều người vẫn nghĩ.

Bản án ly hôn

Bản án ly hôn được Tòa án ban hành khi giải quyết các vụ án ly hôn mà các bên có tranh chấp, thường là ly hôn đơn phương hoặc ly hôn có tranh chấp về việc nuôi con, chia tài sản. Bản chất của Bản án ly hôn là văn bản ghi nhận phán quyết có tính chất bắt buộc của Tòa án sau quá trình xét xử công khai hoặc xử kín theo quy định của pháp luật.

Về hiệu lực pháp luật, Bản án ly hôn sẽ có hiệu lực sau thời hạn kháng cáo, kháng nghị theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự. Điều này có nghĩa là trong thời gian luật định, các bên đương sự hoặc Viện kiểm sát có quyền kháng cáo, kháng nghị bản án sơ thẩm để yêu cầu Tòa án cấp phúc thẩm xem xét lại.

Quyết định công nhận thuận tình ly hôn

Quyết định công nhận thuận tình ly hôn được áp dụng trong trường hợp hai bên vợ chồng cùng đồng thuận yêu cầu ly hôn và đã thỏa thuận được tất cả các vấn đề liên quan đến con cái, tài sản, nợ chung trên cơ sở tự nguyện, không trái pháp luật và đạo đức xã hội.

Bản chất của Quyết định công nhận thuận tình ly hôn là văn bản của Tòa án ghi nhận và công nhận sự thỏa thuận tự nguyện và hợp pháp của các bên. Khác với Bản án ly hôn, Quyết định công nhận thuận tình ly hôn có hiệu lực pháp luật ngay lập tức kể từ ngày ban hành và không bị kháng cáo, kháng nghị phúc thẩm theo quy định tại Điều 212, 213 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Đây là điểm khác biệt quan trọng mà bạn đọc cần lưu ý.

Giấy quyết định ly hôn và Giấy chứng nhận ly hôn có gì khác nhau?

Trong thực tế, Tôi nhận thấy nhiều người thường gọi Quyết định công nhận thuận tình ly hôn một cách dân dã là “Giấy quyết định ly hôn”. Tương tự, “Giấy chứng nhận ly hôn” cũng là cách gọi chung (không chính xác về mặt pháp lý) để chỉ Bản án ly hôn hoặc Quyết định công nhận thuận tình ly hôn đã có hiệu lực pháp luật. Mục đích của việc sử dụng cách gọi này thường là để chỉ một loại giấy tờ dùng để chứng minh rằng quan hệ hôn nhân đã chấm dứt.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần khẳng định lại là dù được gọi bằng cách nào đi chăng nữa, văn bản có giá trị pháp lý duy nhất xác nhận việc ly hôn của bạn là Bản án ly hôn hoặc Quyết định công nhận thuận tình ly hôn do Tòa án có thẩm quyền ban hành và đã có hiệu lực pháp luật. Việc sử dụng đúng tên gọi pháp lý sẽ giúp bạn tránh được những nhầm lẫn không đáng có trong các thủ tục pháp lý sau này.

Nội dung và giá trị pháp lý của bản án ly hôn/ Quyết định ly hôn

Nội dung cơ bản của Bản án ly hôn/Quyết định ly hôn

Mặc dù có sự khác biệt về bản chất và hiệu lực, cả Bản án ly hôn và Quyết định công nhận thuận tình ly hôn đều có những nội dung cơ bản sau:

  • Thông tin hành chính: Ghi rõ tên Tòa án ban hành văn bản, số và ký hiệu của văn bản, ngày tháng năm ban hành.
  • Thông tin các đương sự: Bao gồm đầy đủ họ tên, địa chỉ cư trú hoặc nơi làm việc, thông tin cá nhân liên quan của vợ và chồng.
  • Tóm tắt nội dung vụ việc: Nêu rõ quá trình hôn nhân, lý do dẫn đến việc ly hôn, các yêu cầu cụ thể của từng đương sự (đối với Bản án ly hôn) hoặc sự thỏa thuận của các bên (đối với Quyết định công nhận thuận tình ly hôn).
  • Căn cứ pháp luật áp dụng: Trích dẫn các điều khoản, quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, Bộ luật Tố tụng Dân sự và các văn bản pháp luật khác liên quan đã được Tòa án áp dụng để giải quyết vụ việc.
  • Phần Quyết định/Phán quyết của Tòa án: Đây là phần quan trọng nhất, ghi nhận phán quyết cuối cùng của Tòa án hoặc công nhận sự thỏa thuận của các bên về việc:
  • Công nhận chấm dứt quan hệ hôn nhân giữa vợ và chồng.
  • Quyết định hoặc ghi nhận thỏa thuận về quyền nuôi con chung (người trực tiếp nuôi con) và nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con.
  • Quyết định hoặc ghi nhận thỏa thuận về việc phân chia tài sản chung và nợ chung của hai vợ chồng (nếu có).
  • Án phí, lệ phí Tòa án mà các bên phải chịu.
  • Hiệu lực của văn bản: Ghi rõ thời điểm văn bản có hiệu lực pháp luật.
  • Quyền và nghĩa vụ của các bên sau khi có văn bản: Có thể bao gồm các hướng dẫn về quyền kháng cáo, kháng nghị (đối với Bản án ly hôn).
  • Nơi nhận văn bản: Liệt kê các cơ quan, cá nhân nhận được bản sao của văn bản (ví dụ: Viện kiểm sát cùng cấp, Ủy ban nhân dân nơi cư trú của vợ/chồng hoặc nơi đăng ký kết hôn). Tôi được biết trên thực tế, Tòa án thường gửi bản sao đến các cơ quan này để cập nhật thông tin.

Giá trị pháp lý

Bản án ly hôn hoặc Quyết định công nhận thuận tình ly hôn đã có hiệu lực pháp luật có giá trị pháp lý rất quan trọng:

  • Đây là bằng chứng cao nhất và có giá trị pháp lý duy nhất xác nhận rằng quan hệ hôn nhân giữa hai người đã chấm dứt theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam.
  • Nó là căn cứ pháp lý để các bên thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh sau ly hôn, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến con cái (quyền thăm nom, thay đổi người trực tiếp nuôi con, điều chỉnh mức cấp dưỡng) và tài sản (thực hiện việc phân chia tài sản theo bản án/quyết định).
  • Đây là loại giấy tờ bắt buộc phải xuất trình trong rất nhiều thủ tục hành chính và dân sự sau này.

Mục đích sử dụng

Như Tôi đã đề cập, Bản án ly hôn hoặc Quyết định công nhận thuận tình ly hôn là giấy tờ không thể thiếu sau khi bạn đã chấm dứt quan hệ hôn nhân. Dưới đây là các mục đích sử dụng thường gặp:

Chứng minh tình trạng hôn nhân “Đã ly hôn”

  • Đăng ký kết hôn lần hai: Theo quy định tại Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, một trong những điều kiện để đăng ký kết hôn là người đó không đang có vợ hoặc có chồng. Do đó, khi bạn muốn tiến tới hôn nhân lần thứ hai, bạn buộc phải xuất trình Bản án ly hôn hoặc Quyết định công nhận thuận tình ly hôn đã có hiệu lực pháp luật để chứng minh rằng bạn đã độc thân.
  • Xin Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân: Khi bạn làm thủ tục xin Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân tại Ủy ban nhân dân cấp xã/phường (thay thế cho Giấy xác nhận độc thân khi bạn đã từng kết hôn và ly hôn), bạn sẽ cần nộp kèm theo Bản án ly hôn hoặc Quyết định công nhận thuận tình ly hôn.

Thực hiện các giao dịch liên quan đến tài sản

  • Giao dịch với tài sản riêng: Khi bạn thực hiện các giao dịch như mua bán, chuyển nhượng, tặng cho các tài sản là tài sản riêng của bạn có được sau thời điểm ly hôn, bạn có thể cần xuất trình văn bản ly hôn để chứng minh nguồn gốc và quyền sở hữu riêng của tài sản đó, đặc biệt là trong trường hợp tài sản có giá trị lớn hoặc liên quan đến đăng ký quyền sở hữu (như nhà đất, xe cộ).
  • Chia tài sản chung còn sót lại: Trong một số trường hợp, sau khi ly hôn, các bên có thể phát hiện ra còn tài sản chung chưa được đề cập hoặc chưa được phân chia trong Bản án/Quyết định của Tòa án. Khi tiến hành phân chia bổ sung, văn bản ly hôn sẽ là căn cứ để xác định thời điểm chấm dứt quan hệ hôn nhân và ranh giới tài sản chung/riêng.
  • Thủ tục liên quan đến nhà đất, xe cộ, tài khoản ngân hàng: Khi thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến đăng ký quyền sở hữu nhà đất, xe cộ hoặc làm việc với ngân hàng, các tổ chức tín dụng, bạn có thể được yêu cầu cung cấp văn bản ly hôn để chứng minh tình trạng hôn nhân và quyền sở hữu tài sản, đặc biệt khi tài sản đó có thể liên quan đến quan hệ hôn nhân trước đây.

Các mục đích khác

Ngoài ra, Bản án ly hôn hoặc Quyết định công nhận thuận tình ly hôn còn được sử dụng trong nhiều mục đích khác như:

  • Thủ tục liên quan đến quyền và nghĩa vụ đối với con cái, ví dụ như khi một bên muốn thay đổi người trực tiếp nuôi con hoặc điều chỉnh mức cấp dưỡng.
  • Thủ tục xuất nhập cảnh, xin visa hoặc định cư ở nước ngoài, nơi cơ quan có thẩm quyền có thể yêu cầu chứng minh tình trạng hôn nhân.
  • Khi vay vốn ngân hàng, đặc biệt là các khoản vay lớn hoặc vay thế chấp tài sản.
  • Giải quyết thừa kế, để chứng minh rằng bạn không còn là vợ hoặc chồng hợp pháp của người đã khuất.
  • Bổ sung vào hồ sơ trong các vụ việc pháp lý khác có liên quan đến tình trạng hôn nhân hoặc tài sản sau ly hôn.

Nhận và sử dụng các quyết định

Thời gian và địa điểm nhận

Sau khi Bản án ly hôn được tuyên hoặc Quyết định công nhận thuận tình ly hôn được ban hành, Tòa án sẽ tiến hành hoàn thành và gửi văn bản này theo quy định của pháp luật. Bạn có thể nhận trực tiếp bản chính tại trụ sở Tòa án đã giải quyết vụ việc của bạn hoặc đăng ký để nhận qua đường bưu điện. Ngoài ra, theo quy định, Bản án/Quyết định ly hôn cũng được gửi bản sao cho Viện kiểm sát cùng cấp và Ủy ban nhân dân nơi đăng ký kết hôn của các bên.

Số lượng bản được cấp

Pháp luật hiện hành không quy định cụ thể về số lượng bản chính Bản án ly hôn hoặc Quyết định công nhận thuận tình ly hôn được cấp cho mỗi đương sự. Tuy nhiên, trên thực tế, mỗi đương sự thường sẽ nhận được ít nhất 01 bản chính để lưu trữ và sử dụng khi cần thiết.

Quản lý và bảo quản văn bản

Vì Bản án ly hôn hoặc Quyết định công nhận thuận tình ly hôn là văn bản pháp lý quan trọng nhất xác nhận việc chấm dứt hôn nhân của bạn, việc quản lý và bảo quản văn bản này một cách cẩn thận là cực kỳ cần thiết. Bạn nên lưu trữ bản chính ở nơi an toàn, tránh bị mất mát, hư hỏng để thuận tiện cho việc sử dụng sau này.

Cách xử lý khi bị mất hoặc bị hỏng bản án/ Quyết định ly hôn

Có xin cấp lại được không?

Đây là câu hỏi mà Tôi thường xuyên nhận được. Câu trả lời là Có. Khi bản chính Bản án ly hôn hoặc Quyết định công nhận thuận tình ly hôn của bạn bị mất hoặc hư hỏng, bạn hoàn toàn có thể xin cấp bản sao hoặc trích lục từ Tòa án đã ban hành văn bản đó.

Thủ tục xin cấp bản sao/trích lục

Để xin cấp bản sao hoặc trích lục Bản án ly hôn/Quyết định công nhận thuận tình ly hôn, bạn cần thực hiện thủ tục tại Tòa án nhân dân đã ban hành bản án hoặc quyết định đó. Hồ sơ yêu cầu thường bao gồm:

  • Đơn xin cấp bản sao/trích lục: Trong đơn, bạn cần nêu rõ lý do xin cấp (ví dụ: bị mất, bị hỏng) và cung cấp đầy đủ thông tin về vụ việc ly hôn trước đây (Tên đương sự, thời điểm ly hôn, số hiệu bản án/quyết định nếu nhớ).
  • Giấy tờ tùy thân: Xuất trình Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân còn giá trị sử dụng để chứng minh bạn là đương sự trong vụ án.
  • Các giấy tờ khác: Tòa án có thể yêu cầu bổ sung một số giấy tờ khác tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn nộp tại bộ phận văn thư hoặc bộ phận hành chính của Tòa án có thẩm quyền. Tòa án sẽ tiếp nhận đơn, kiểm tra thông tin và thực hiện việc sao chụp hoặc trích lục theo yêu cầu. Bạn có thể sẽ phải đóng án phí, lệ phí sao chụp theo quy định.

Giá trị pháp lý của bản sao/trích lục:

Bản sao hoặc trích lục Bản án ly hôn/Quyết định công nhận thuận tình ly hôn được cấp hợp lệ từ Tòa án có giá trị pháp lý tương đương với bản chính để sử dụng trong các giao dịch và thủ tục cần xuất trình văn bản ly hôn. Do đó, bạn hoàn toàn yên tâm khi sử dụng bản sao có chứng thực hoặc trích lục trong các trường hợp cần thiết.

Các lưu ý khác

Cuối cùng, Tôi muốn nhấn mạnh thêm một số lưu ý quan trọng để bạn đọc nắm rõ:

  • Luôn sử dụng bản sao có chứng thực hoặc trích lục: Khi được yêu cầu xuất trình văn bản ly hôn trong các thủ tục hành chính hoặc dân sự, bạn nên sử dụng bản sao đã được chứng thực sao y bản chính bởi cơ quan có thẩm quyền (thường là Phòng Tư pháp cấp huyện) hoặc trích lục do Tòa án cấp. Việc này nhằm đảm bảo giá trị pháp lý của văn bản bạn cung cấp.
  • Nghiêm cấm làm giả văn bản của Tòa án: Việc làm giả Bản án ly hôn hoặc Quyết định công nhận thuận tình ly hôn là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự. Bạn tuyệt đối không nên thực hiện hành vi này dưới mọi hình thức.
  • Thời điểm chấm dứt quan hệ hôn nhân: Cần phân biệt rõ giữa thời điểm quan hệ hôn nhân chấm dứt trên thực tế (ví dụ: khi hai bên không còn chung sống) và thời điểm chấm dứt theo pháp lý. Theo quy định của pháp luật, quan hệ hôn nhân chính thức chấm dứt kể từ ngày Bản án ly hôn hoặc Quyết định công nhận thuận tình ly hôn của Tòa án có hiệu lực pháp luật.

Ly hôn là một quá trình phức tạp, và việc hiểu rõ về các văn bản pháp lý sau ly hôn là vô cùng quan trọng. Qua bài viết này, Tôi hy vọng bạn đọc đã hiểu rõ rằng Bản án ly hôn và Quyết định công nhận thuận tình ly hôn là hai văn bản pháp lý duy nhất và chính thức được Tòa án ban hành để xác nhận việc chấm dứt quan hệ hôn nhân. Các cách gọi phổ biến như “Giấy quyết định ly hôn” hay “Giấy chứng nhận ly hôn” chỉ là cách gọi dân dã và không chính xác về mặt pháp lý, mặc dù chúng có thể được sử dụng để chỉ Bản án/Quyết định đã có hiệu lực.

Việc nắm vững thông tin này, bảo quản cẩn thận bản chính văn bản ly hôn và biết cách xin cấp lại khi cần thiết sẽ giúp bạn thuận lợi hơn rất nhiều trong cuộc sống sau ly hôn và đảm bảo tối đa quyền, lợi ích hợp pháp của bản thân. Nếu có bất kỳ vướng mắc pháp lý nào liên quan đến ly hôn và các vấn đề sau ly hôn, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các Luật sư hoặc chuyên gia pháp luật để nhận được sự hỗ trợ kịp thời và chính xác.

Được viết bởi

Là luật sư đã tham gia và xử lý thành công hơn 100 vụ án lớn nhỏ, từ các vụ án dân sự, kinh tế phức tạp đến những vụ án hình sự đòi hỏi sự chính xác và tận tâm cao độ. Với năng lực chuyên môn, sự nhạy bén trong phân tích và khả năng bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho khách hàng, luật sư Đinh Hương đang ngày càng chứng minh được giá trị bản thân trong lĩnh vực pháp luật.

Các bài viết liên quan

Để lại bình luận

Call Now Button