0984 95 88 33
·
lienhe@lsdinhhuong.com
Thứ 2 - Thứ 7 từ 09:00-17:00
·
300+ KHÁCH HÀNG
90% TỈ LỆ THÀNH CÔNG
10+ NĂM HÀNH NGHỀ

Đất ruộng có bán được không? Quy định và thủ tục mới nhất

Trong quá trình tư vấn pháp luật đất đai, tôi nhận được rất nhiều câu hỏi xoay quanh việc “đất ruộng có bán được không?”. Đây là một vấn đề pháp lý phức tạp, liên quan trực tiếp đến quyền lợi của người nông dân và sự ổn định của quỹ đất nông nghiệp. Câu trả lời thẳng thắn là: Đất ruộng hoàn toàn có thể bán (chuyển nhượng) được.

Tuy nhiên, việc mua bán này không diễn ra tự do mà phải tuân thủ các điều kiện và thủ tục rất chặt chẽ theo quy định của pháp luật. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về các điều kiện cần đáp ứng, hướng dẫn thủ tục mua bán chi tiết, các khoản phí phải nộp và những lưu ý quan trọng để tránh rủi ro pháp lý không đáng có.

Đất ruộng có phải đất nông nghiệp không và có được bán không?

Để hiểu rõ bản chất vấn đề, trước hết chúng ta cần làm rõ về mặt pháp lý.

  • Về phân loại: Theo quy định tại Khoản 1 Điều 10 Luật Đất đai 2013, đất trồng lúa (thường được người dân gọi là đất ruộng) thuộc nhóm đất nông nghiệp.
  • Về quyền của người sử dụng đất: Theo Khoản 1 Điều 167 Luật Đất đai 2013, người sử dụng đất hợp pháp có các quyền, trong đó có quyền chuyển nhượng quyền sử dụng đất.

Từ hai căn cứ pháp lý trên, có thể kết luận rằng: Người dân có toàn quyền bán đất ruộng khi đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật.

Đất nông nghiệp có thể bán được
Đất nông nghiệp có thể bán được nếu đáp ứng đủ điều kiện

Điều kiện để mua bán đất ruộng hợp pháp

Một giao dịch chuyển nhượng đất ruộng chỉ được coi là hợp pháp khi cả bên bán và bên mua đều đáp ứng các điều kiện luật định. Tôi sẽ phân tích chi tiết các điều kiện này để bạn có cái nhìn toàn diện.

Điều kiện chung đối với thửa đất ruộng (phía người bán)

Căn cứ theo Khoản 1 Điều 188 Luật Đất đai 2013, để được phép bán, thửa đất ruộng của bạn phải thỏa mãn đồng thời 4 điều kiện sau:

  1. Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (hay còn gọi là Sổ đỏ, Sổ hồng). Đây là giấy tờ pháp lý quan trọng nhất chứng minh quyền của bạn đối với thửa đất.
  2. Đất không có tranh chấp. Thửa đất đang trong quá trình giải quyết tranh chấp tại Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ không đủ điều kiện chuyển nhượng.
  3. Quyền sử dụng đất không bị kê biên để bảo đảm thi hành án.
  4. Đang trong thời hạn sử dụng đất.
Phải có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Phải có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Điều kiện đối với bên mua đất ruộng

Đây là một điều kiện đặc thù và rất quan trọng mà nhiều người thường bỏ qua khi giao dịch đất trồng lúa. Theo Điều 191 Luật Đất đai 2013, không phải ai cũng có thể nhận chuyển nhượng (mua) đất ruộng. Cụ thể, các trường hợp KHÔNG được nhận chuyển nhượng đất trồng lúa bao gồm:

  • Hộ gia đình, cá nhân không trực tiếp sản xuất nông nghiệp: Pháp luật quy định rõ, những đối tượng sau đây được xem là không trực tiếp sản xuất nông nghiệp:
    • Cá nhân hoặc thành viên hộ gia đình thuộc đối tượng đang hưởng lương thường xuyên từ ngân sách nhà nước hoặc từ các doanh nghiệp.
    • Người đã nghỉ hưu, nghỉ mất sức lao động, thôi việc và đang được hưởng trợ cấp xã hội.
  • Tổ chức kinh tế: Không được phép nhận chuyển nhượng đất ruộng, trừ trường hợp được chuyển mục đích sử dụng đất theo quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.
  • Hộ gia đình, cá nhân không sinh sống trong khu vực rừng phòng hộ, rừng đặc dụng: Sẽ không được mua đất nông nghiệp (bao gồm cả đất ruộng) trong các khu vực này.
Cá nhân, hộ gia đình không trực tiếp sản xuất nông nghiệp không được mua đất nông nghiệp
Cá nhân, hộ gia đình không trực tiếp sản xuất nông nghiệp không được mua đất nông nghiệp

Hướng dẫn thủ tục mua bán đất ruộng chi tiết theo 3 bước

Sau khi đã đảm bảo các bên đủ điều kiện, quy trình mua bán đất ruộng sẽ được tiến hành theo các bước sau. Việc tuân thủ đúng trình tự thủ tục là yếu tố then chốt để giao dịch được pháp luật công nhận.

Bước 1: Lập và công chứng hợp đồng chuyển nhượng

Hai bên mua và bán cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và đến một tổ chức hành nghề công chứng (Văn phòng công chứng hoặc Phòng công chứng) có trụ sở tại tỉnh, thành phố nơi có đất để yêu cầu công chứng hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất.

Hồ sơ yêu cầu công chứng thường bao gồm:

  • Dự thảo hợp đồng chuyển nhượng (nếu có).
  • Bản gốc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  • Giấy tờ tùy thân của hai bên: Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân, Sổ hộ khẩu, Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (Giấy đăng ký kết hôn hoặc Giấy xác nhận độc thân).
Lập hợp đồng chuyển nhượng
Lập hợp đồng chuyển nhượng

Bước 2: Kê khai và thực hiện nghĩa vụ tài chính

Sau khi hợp đồng được công chứng, các bên có nghĩa vụ kê khai và nộp các loại thuế, phí sau:

  • Lệ phí trước bạ (Bên mua nộp): Căn cứ Nghị định 10/2022/NĐ-CP, mức thu là 0,5% trên giá trị chuyển nhượng. Giá trị này được xác định dựa trên giá ghi trong hợp đồng hoặc giá đất trong Bảng giá đất do UBND cấp tỉnh ban hành, tùy theo giá nào cao hơn.
  • Thuế thu nhập cá nhân (Bên bán nộp): Theo Thông tư 111/2013/TT-BTC và Thông tư 92/2015/TT-BTC, mức thuế là 2% trên giá chuyển nhượng được ghi trong hợp đồng.
Kê khai và thực hiện nghĩa vụ tài chính
Kê khai và thực hiện nghĩa vụ tài chính

Bước 3: Đăng ký biến động đất đai (Thủ tục sang tên Sổ đỏ)

Đây là bước cuối cùng để hoàn tất việc chuyển quyền sử dụng đất từ người bán sang người mua.

Đăng ký biến động đất đai
Đăng ký biến động đất đai
  • Chuẩn bị hồ sơ:
    • Đơn đăng ký biến động đất đai, tài sản gắn liền với đất theo Mẫu số 09/ĐK.
    • Hợp đồng chuyển nhượng đã được công chứng.
    • Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp.
    • Các tờ khai thuế, lệ phí trước bạ đã nộp và giấy tờ chứng minh được miễn thuế (nếu có).
  • Nơi nộp hồ sơ:
    • Nộp tại Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai cấp huyện (hoặc Bộ phận một cửa).
    • Đối với những địa phương chưa thành lập Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai, hồ sơ sẽ được nộp tại Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện.
  • Thời gian giải quyết: Không quá 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
  • Tham khảo thêm: Hướng dẫn thủ tục đăng ký biến động đất đai chi tiết từ A-Z

Quá trình chuẩn bị hồ sơ và làm việc với cơ quan nhà nước có thể phát sinh nhiều vấn đề phức tạp. Để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ, tránh sai sót, bạn có thể liên hệ với Tôi, Luật sư Đinh Hương, để được tư vấn và hỗ trợ thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan đến đất đai.

0984 95 88 33

Những lưu ý quan trọng cần biết khi bán đất ruộng

  • Kiểm tra người mua: Là người bán, bạn cần chủ động kiểm tra xem người mua có đủ điều kiện nhận chuyển nhượng đất trồng lúa hay không. Nếu người mua không đủ điều kiện, hợp đồng chuyển nhượng sẽ bị tuyên vô hiệu, gây mất thời gian và có thể dẫn đến tranh chấp.
  • Hạn mức nhận chuyển nhượng: Cần lưu ý về quy định hạn mức nhận chuyển nhượng đất nông nghiệp của mỗi hộ gia đình, cá nhân tại địa phương để đảm bảo giao dịch không vượt quá giới hạn cho phép.
  • Hợp đồng rõ ràng: Hợp đồng mua bán phải được công chứng, chứng thực theo đúng quy định để đảm bảo giá trị pháp lý cao nhất, là cơ sở để bảo vệ quyền lợi của các bên khi có tranh chấp xảy ra.
  • Cảnh giác thực trạng mua bán trái phép: Hiện nay, tình trạng mua bán bằng giấy tờ viết tay vẫn diễn ra do nhiều thửa đất không đủ điều kiện chuyển nhượng. Tôi khuyên bạn tuyệt đối không nên tham gia vào các giao dịch này để tránh “tiền mất tật mang”.

Giải đáp các thắc mắc thường gặp khi mua bán đất ruộng

Bên bán đất ruộng có cần xin giấy xác nhận trực tiếp sản xuất nông nghiệp không?

Không. Pháp luật hiện hành chỉ quy định điều kiện “trực tiếp sản xuất nông nghiệp” đối với bên nhận chuyển nhượng (bên mua) đất trồng lúa, không có yêu cầu này đối với bên bán.

Căn cứ nào để xác định một người là "trực tiếp sản xuất nông nghiệp"?

Theo Điều 3 Thông tư 33/2017/TT-BTNMT, việc xác định một cá nhân, hộ gia đình có trực tiếp sản xuất nông nghiệp hay không sẽ dựa trên các căn cứ sau:

  • Đang sử dụng đất nông nghiệp do được Nhà nước giao, cho thuê, công nhận quyền sử dụng đất hoặc do nhận chuyển quyền sử dụng đất.
  • Không thuộc đối tượng được hưởng lương thường xuyên; đối tượng đã nghỉ hưu, nghỉ mất sức lao động, thôi việc được hưởng trợ cấp xã hội.
  • Có nguồn thu nhập thường xuyên từ việc sản xuất nông nghiệp trên diện tích đất đang sử dụng đó.

Mua bán đất ruộng bằng giấy viết tay có hợp pháp và được cấp Sổ đỏ không?

Hoàn toàn không hợp pháp. Theo quy định của Luật Đất đai, việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất bắt buộc phải lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Giao dịch bằng giấy viết tay không chỉ vô hiệu về mặt pháp lý mà còn tiềm ẩn rất nhiều rủi ro tranh chấp và không thể làm thủ tục sang tên Sổ đỏ.

Như vậy, đất ruộng hoàn toàn được phép mua bán, nhưng đây là một giao dịch có điều kiện, đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật đất đai. Để đảm bảo an toàn pháp lý tuyệt đối cho tài sản của mình, tôi khuyến nghị bạn nên kiểm tra kỹ lưỡng các điều kiện pháp lý của cả thửa đất và đối tác giao dịch trước khi tiến hành.

Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn về trường hợp cụ thể của mình hoặc cần hỗ trợ pháp lý trong suốt quá trình mua bán đất ruộng, từ việc soạn thảo hợp đồng đến hoàn tất thủ tục sang tên, đừng ngần ngại liên hệ với Luật sư Đinh Hương.

Tư Vấn Miễn Phí

Liên hệ ngay!

    Là luật sư đã tham gia và xử lý thành công hơn 100 vụ án lớn nhỏ, từ các vụ án dân sự, kinh tế phức tạp đến những vụ án hình sự đòi hỏi sự chính xác và tận tâm cao độ. Với năng lực chuyên môn, sự nhạy bén trong phân tích và khả năng bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho khách hàng, luật sư Đinh Hương đang ngày càng chứng minh được giá trị bản thân trong lĩnh vực pháp luật.

    Related Posts

    Leave a Reply

    Call Now Button