0984 95 88 33
·
lienhe@lsdinhhuong.com
Thứ 2 - Thứ 7 từ 09:00-17:00
·
300+ KHÁCH HÀNG
90% TỈ LỆ THÀNH CÔNG
10+ NĂM HÀNH NGHỀ

Cầm cố quyền sử dụng đất (sổ đỏ) có hợp pháp không?

Với kinh nghiệm nhiều năm tư vấn trong lĩnh vực đất đai, tôi thường xuyên nhận được câu hỏi liệu người dân có được “cầm sổ đỏ” để vay tiền hay không. Để trả lời cho vấn đề này, tôi xin khẳng định dứt khoát: KHÔNG. Theo các quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, người sử dụng đất không có quyền cầm cố quyền sử dụng đất của mình.

Bất kỳ giao dịch nào được các bên xác lập với tên gọi “hợp đồng cầm cố quyền sử dụng đất” hay “cầm cố sổ đỏ” đều không được pháp luật thừa nhận và tiềm ẩn vô số rủi ro pháp lý cho cả bên cầm cố và bên nhận cầm cố. Trong bài viết này, tôi sẽ phân tích chi tiết cơ sở pháp lý để bạn hiểu rõ tại sao lại có quy định này và đâu mới là giải pháp đúng luật.

Tại sao pháp luật không cho phép cầm cố quyền sử dụng đất?

Để hiểu rõ gốc rễ vấn đề, chúng ta cần xem xét hai khía cạnh pháp lý quan trọng: bản chất của việc cầm cố và các quyền cụ thể mà pháp luật cho phép đối với người sử dụng đất.

“Cầm cố tài sản” được định nghĩa như thế nào?

Điều 309 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rất rõ: “Cầm cố tài sản là việc một bên (sau đây gọi là bên cầm cố) giao tài sản thuộc quyền sở hữu của mình cho bên kia (sau đây gọi là bên nhận cầm cố) để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.”

Cầm cố đất đai không được quy định trong luật pháp Việt Nam
Cầm cố đất đai không được quy định trong luật pháp Việt Nam

Mấu chốt của cầm cố nằm ở cụm từ “giao tài sản”. Điều này có nghĩa là bên cầm cố phải chuyển giao tài sản một cách vật lý cho bên nhận cầm cố nắm giữ, quản lý trong suốt thời hạn hợp đồng. Tuy nhiên, quyền sử dụng đất về bản chất là một loại quyền tài sản, là một tài sản đặc biệt, vô hình. Chúng ta không thể “cầm”, “nắm” hay “giao” quyền sử dụng đất cho người khác giữ như cách chúng ta giao một chiếc xe máy hay một chiếc điện thoại. Việc bạn giao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) không đồng nghĩa với việc bạn đã giao tài sản là quyền sử dụng đất.

Các quyền của người sử dụng đất được pháp luật quy định

Khoản 1, Điều 167 Luật Đất đai 2013 đã liệt kê một cách đầy đủ và rõ ràng các quyền của người sử dụng đất được phép thực hiện, bao gồm:

  • Chuyển đổi
  • Chuyển nhượng
  • Cho thuê, cho thuê lại
  • Thừa kế
  • Tặng cho
  • Thế chấp
  • Góp vốn bằng quyền sử dụng đất

Như vậy, trong danh sách các quyền hợp pháp được liệt kê, hoàn toàn không có quyền “cầm cố”. Đây chính là cơ sở pháp lý vững chắc nhất để khẳng định mọi giao dịch cầm cố đất đai đều trái luật.

Phân biệt cầm cố và thế chấp quyền sử dụng đất

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai hình thức bảo đảm này, dẫn đến những sai sót nghiêm trọng. Để đảm bảo quyền lợi, bạn cần phân biệt rõ ràng giữa Cầm cố và Thế chấp. Trên thực tế, khi có nhu cầu dùng “sổ đỏ” để bảo đảm cho một khoản vay, hình thức pháp lý đúng đắn và duy nhất được công nhận chính là thế chấp quyền sử dụng đất.

Tôi đã lập bảng so sánh dưới đây để bạn dễ dàng hình dung:

Tiêu chí Cầm Cố Tài Sản Thế Chấp Quyền Sử Dụng Đất
Bản chất Giao tài sản cho bên nhận cầm cố giữ. “Chỉ giao giấy tờ (Giấy chứng nhận QSDĐ), không giao đất. Bên thế chấp vẫn được sử dụng đất.”
Đối tượng Thường là động sản (xe máy, điện thoại…). Quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất (bất động sản).
Cơ sở pháp lý Điều 309 Bộ luật Dân sự 2015. Điều 317 Bộ luật Dân sự 2015 & Điều 167 Luật Đất đai 2013.
Hiệu lực Có hiệu lực từ thời điểm giao tài sản. Có hiệu lực từ thời điểm đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Kết luận: Đối với quyền sử dụng đất, hình thức bảo đảm đúng luật là THẾ CHẤP, không phải cầm cố. Để thực hiện thủ tục thế chấp đúng luật, tránh nhầm lẫn tai hại, bạn nên tìm đến sự tư vấn của chuyên gia. Với kinh nghiệm trong lĩnh vực đất đai và các giao dịch bảo đảm, tôi, Luật sư Đinh Hương, sẵn sàng hỗ trợ bạn soạn thảo hợp đồng và thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan một cách an toàn, nhanh chóng.

0984 95 88 33

Điều gì xảy ra nếu các bên vẫn lập “Hợp đồng cầm cố quyền sử dụng đất”?

Dù cho các bên có tự nguyện ký kết hợp đồng cầm cố đất đai thì giao dịch này vẫn mang lại những hậu quả pháp lý vô cùng bất lợi.

Hợp đồng bị vô hiệu

Theo Điều 123 Bộ luật Dân sự 2015, giao dịch dân sự có mục đích và nội dung vi phạm điều cấm của luật, trái đạo đức xã hội thì vô hiệu. Như đã phân tích, pháp luật không cho phép cầm cố quyền sử dụng đất. Do đó, hợp đồng cầm cố đất đai có đối tượng vi phạm điều cấm của luật, và kết quả là hợp đồng này sẽ bị tuyên vô hiệu ngay từ thời điểm giao kết.

hợp đồng cầm cố đất đai bị vô hiệu
Vì không được quy định trong luật nên hợp đồng cầm cố về loại tài sản này bị vô hiệu

Hậu quả của giao dịch vô hiệu

Một khi hợp đồng đã vô hiệu, nó sẽ không làm phát sinh, thay đổi hay chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự của các bên. Cụ thể:

  • Các bên phải khôi phục lại tình trạng ban đầu, hoàn trả cho nhau những gì đã nhận. Bên nhận “cầm cố” phải trả lại sổ đỏ và các giấy tờ liên quan, bên “cầm cố” phải trả lại tiền đã vay.
  • Bên nhận “cầm cố” (bên cho vay) sẽ không được pháp luật bảo vệ quyền lợi khi bên vay không trả nợ. Họ không thể yêu cầu cơ quan có thẩm quyền phát mãi tài sản là quyền sử dụng đất để thu hồi nợ như trong hợp đồng thế chấp.
  • Giao dịch này rất dễ gây ra tranh chấp phức tạp, khiến các bên tốn kém thời gian, công sức và chi phí để theo đuổi các vụ kiện dân sự đòi lại tài sản.
Các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận
Các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận

Qua những phân tích trên, tôi xin tóm tắt lại những điểm cốt lõi bạn cần ghi nhớ:

  • Tuyệt đối không được cầm cố quyền sử dụng đất dưới mọi hình thức. Pháp luật không cấm nhưng cũng không có quy định việc cầm cố. Cho nên bạn sẽ không được pháp luật bảo vệ khi thực hiện cầm cố đất đai.
  • Hình thức giao dịch đúng luật và an toàn để dùng đất đai bảo đảm cho một khoản vay là thế chấp quyền sử dụng đất.
  • Mọi thỏa thuận, hợp đồng cầm cố quyền sử dụng đất đều vô hiệu và không có giá trị pháp lý để bảo vệ quyền lợi của các bên.

Khi có nhu cầu sử dụng quyền sử dụng đất của mình để bảo đảm cho các nghĩa vụ tài chính, người dân và tổ chức cần hết sức cẩn trọng. Việc tìm hiểu kỹ quy định pháp luật và tham vấn ý kiến từ luật sư hoặc các văn phòng công chứng là bước đi khôn ngoan để đảm bảo giao dịch được thực hiện đúng thủ tục “thế chấp”, bảo vệ an toàn cho tài sản và quyền lợi hợp pháp của chính mình.

Nếu bạn đang có vướng mắc về các giao dịch liên quan đến đất đai, từ việc thế chấp, chuyển nhượng đến giải quyết tranh chấp, đừng ngần ngại liên hệ với tôi. Với chuyên môn và sự tận tâm, Luật sư Đinh Hương sẽ cung cấp cho bạn giải pháp pháp lý tối ưu nhất.

Tư Vấn Miễn Phí

Liên hệ ngay!

    Được viết bởi

    Là luật sư đã tham gia và xử lý thành công hơn 100 vụ án lớn nhỏ, từ các vụ án dân sự, kinh tế phức tạp đến những vụ án hình sự đòi hỏi sự chính xác và tận tâm cao độ. Với năng lực chuyên môn, sự nhạy bén trong phân tích và khả năng bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho khách hàng, luật sư Đinh Hương đang ngày càng chứng minh được giá trị bản thân trong lĩnh vực pháp luật.

    Các bài viết liên quan

    Để lại bình luận

    Call Now Button