Chế độ hôn nhân một vợ một chồng là nguyên tắc cơ bản và xuyên suốt trong pháp luật hôn nhân và gia đình Việt Nam. Nguyên tắc này không chỉ thể hiện sự bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau giữa vợ và chồng mà còn góp phần xây dựng gia đình hạnh phúc, bền vững, là tế bào của xã hội.
Tuy nhiên, trong thực tế đời sống, hành vi ngoại tình vẫn diễn ra và đang là vấn đề được xã hội quan tâm, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hạnh phúc gia đình và trật tự xã hội. Nhiều người vẫn còn mơ hồ về định nghĩa pháp lý của hành vi ngoại tình và các hệ quả pháp lý mà nó mang lại.
Với bài viết này, Tôi sẽ làm rõ các quy định của pháp luật Việt Nam về hành vi ngoại tình và các hình thức xử lý theo quy định hiện hành, giúp bạn đọc có cái nhìn đầy đủ và chính xác về vấn đề này.
Định nghĩa hành vi ngoại tình dưới góc độ pháp lý
Dưới góc độ pháp luật, khái niệm “ngoại tình” thường gắn liền với hành vi “chung sống như vợ chồng”. Theo Luật Hôn nhân và gia đình 2014, ngoại tình được hiểu là việc một người đang có vợ hoặc có chồng mà lại có quan hệ tình cảm và tình dục với người khác ngoài quan hệ hôn nhân hợp pháp của mình.
Khái niệm “chung sống như vợ chồng” được hiểu là việc nam, nữ tổ chức cuộc sống chung và coi nhau là vợ chồng. Các dấu hiệu nhận biết của hành vi này bao gồm:
- Có mối quan hệ tình cảm và quan hệ tình dục với nhau.
- Tổ chức cuộc sống chung, cùng ăn, ở, sinh hoạt và chăm sóc lẫn nhau.
- Được hàng xóm, cộng đồng nơi cư trú coi như vợ chồng.
- Có thể có con chung hoặc tài sản chung, tuy nhiên, cần làm rõ rằng việc có con chung hoặc tài sản chung là hệ quả của việc chung sống, không phải là dấu hiệu bắt buộc để cấu thành hành vi “chung sống như vợ chồng”.
Cần phân biệt rõ giữa “ngoại tình” đơn thuần (quan hệ lén lút, không công khai) và “chung sống như vợ chồng” (có tính ổn định, công khai và được cộng đồng nhìn nhận). Dù ở mức độ nào, ngoại tình cũng là hành vi vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cơ bản của chế độ hôn nhân một vợ một chồng được quy định tại Điều 2 Luật Hôn nhân và gia đình 2014.
Chế tài pháp lý đối với hành vi ngoại tình
Hành vi ngoại tình có thể bị xử lý theo hai hình thức chính: xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự, tùy thuộc vào mức độ và hậu quả của hành vi.
Xử phạt vi phạm hành chính
Cơ sở pháp lý cho việc xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi vi phạm chế độ một vợ, một chồng là Điều 59 Nghị định 82/2020/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bổ trợ tư pháp; hôn nhân và gia đình; thi hành án dân sự; phá sản doanh nghiệp, hợp tác xã.
Các hành vi bị xử phạt vi phạm hành chính bao gồm:
- Đang có vợ hoặc đang có chồng mà chung sống như vợ chồng với người khác.
- Chưa có vợ hoặc chưa có chồng mà chung sống như vợ chồng với người mà mình biết rõ là đang có chồng hoặc đang có vợ.
Mức phạt tiền áp dụng cho các hành vi này là từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng. Hành vi ngoại tình sẽ bị xử phạt hành chính khi chưa đủ yếu tố cấu thành tội phạm theo quy định của Bộ luật Hình sự.
Truy cứu trách nhiệm hình sự
Nghiêm trọng hơn, hành vi vi phạm chế độ một vợ, một chồng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 182 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).
Chủ thể của tội phạm này là người đang có vợ/chồng hoặc người chưa có vợ/chồng nhưng biết rõ người kia đã có vợ/chồng.
Để bị truy cứu trách nhiệm hình sự, hành vi vi phạm chế độ một vợ, một chồng phải thỏa mãn một trong hai dấu hiệu bắt buộc sau đây (theo Khoản 1 Điều 182 BLHS):
- Làm cho quan hệ hôn nhân của một hoặc hai bên dẫn đến ly hôn.
- Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà còn vi phạm.
Các khung hình phạt được quy định như sau:
- Khung 1 (Khoản 1 Điều 182 BLHS): Phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 01 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm.
- Khung 2 (Khoản 2 Điều 182 BLHS): Phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm nếu thuộc một trong các trường hợp tăng nặng sau:
- Làm cho vợ, chồng hoặc con của một trong hai bên tự sát.
- Đã có quyết định của Tòa án hủy việc kết hôn hoặc buộc phải chấm dứt việc chung sống như vợ chồng trái với chế độ một vợ, một chồng mà vẫn duy trì quan hệ đó.
Như vậy, chỉ ngoại tình đơn thuần (quan hệ lén lút) mà chưa gây ra hậu quả ly hôn hoặc chưa bị xử phạt hành chính mà còn tái phạm thì chưa đủ yếu tố cấu thành tội phạm “Vi phạm chế độ một vợ, một chồng”.
Ảnh hưởng của ngoại tình đến quan hệ hôn nhân và các vấn đề pháp lý khác
Hành vi ngoại tình không chỉ vi phạm đạo đức mà còn kéo theo nhiều hệ lụy pháp lý, ảnh hưởng trực tiếp đến quan hệ hôn nhân và các vấn đề liên quan.
Ảnh hưởng đến quan hệ ly hôn
Ngoại tình là một trong những căn cứ quan trọng để Tòa án xem xét cho ly hôn khi có yêu cầu từ một bên. Điều 56 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định Tòa án giải quyết cho ly hôn nếu xét thấy tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được. Hành vi ngoại tình thường là minh chứng rõ nét cho việc tình trạng hôn nhân đã lâm vào tình trạng trầm trọng.
Việc chứng minh hành vi ngoại tình trước Tòa án cần có các bằng chứng cụ thể và hợp pháp. Các bằng chứng có thể bao gồm: tin nhắn, hình ảnh, video, ghi âm, lời khai của nhân chứng, xác nhận của địa phương nơi người vi phạm chung sống như vợ chồng, hoặc các tài liệu, chứng cứ khác.
Tuy nhiên, ngoại tình không phải là điều kiện duy nhất để Tòa án cho ly hôn. Tòa án sẽ xem xét tổng thể tình trạng hôn nhân để quyết định, bao gồm mức độ trầm trọng của mâu thuẫn, khả năng hàn gắn, và việc mục đích hôn nhân có đạt được hay không.
Ảnh hưởng đến việc chia tài sản khi ly hôn
Nguyên tắc chia tài sản chung khi ly hôn là bình đẳng, có tính đến công sức đóng góp của mỗi bên vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung.
Về nguyên tắc, hành vi ngoại tình không phải là căn cứ trực tiếp để Tòa án chia tài sản theo tỷ lệ khác biệt quá lớn, tức là người ngoại tình sẽ mất hết tài sản. Tuy nhiên, ngoại tình có thể được xem xét là “lỗi của vợ hoặc chồng” theo quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình 2014.
Lỗi này có thể ảnh hưởng gián tiếp đến việc chia tài sản nếu hành vi ngoại tình gây thiệt hại đến tài sản chung của vợ chồng. Ví dụ: sử dụng tiền chung để bao bọc, chu cấp cho người tình. Trong trường hợp này, phần tài sản bị thiệt hại do hành vi ngoại tình gây ra có thể được xem xét để phân chia không đều, nhằm bù đắp cho bên không có lỗi.
Ảnh hưởng đến quyền nuôi con
Nguyên tắc quyết định quyền nuôi con khi ly hôn là dựa trên quyền lợi mọi mặt về vật chất, tinh thần và sự phát triển toàn diện của con cái.
Hành vi ngoại tình không đương nhiên dẫn đến việc cha hoặc mẹ bị tước bỏ quyền nuôi con. Tuy nhiên, nếu hành vi ngoại tình và lối sống liên quan đến việc ngoại tình (ví dụ: công khai sống chung với người tình, đưa con về sống chung với người tình có lối sống không lành mạnh…) ảnh hưởng xấu đến sự phát triển, giáo dục, nhân cách của con, Tòa án có thể xem xét giao con cho người còn lại để đảm bảo môi trường sống tốt nhất cho con.
Thủ tục xử lý khi phát hiện hành vi ngoại tình
Khi phát hiện hành vi vi phạm chế độ một vợ một chồng, bạn có quyền trình báo hoặc tố giác hành vi này đến các cơ quan nhà nước có thẩm quyền để được giải quyết theo quy định pháp luật. Các cơ quan có thể tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm hoặc hành vi vi phạm hành chính bao gồm: Cơ quan công an các cấp, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân.
Các bước tố giác/trình báo cơ bản thường bao gồm:
- Chuẩn bị đầy đủ thông tin về hành vi vi phạm và người thực hiện hành vi.
- Thu thập các chứng cứ chứng minh hành vi ngoại tình. Việc thu thập chứng cứ cần đảm bảo tính hợp pháp để được cơ quan chức năng chấp nhận.
- Viết đơn tố giác hoặc trình báo gửi đến cơ quan có thẩm quyền.
- Phối hợp với cơ quan chức năng trong quá trình điều tra, xác minh.
Việc thu thập chứng cứ có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc chứng minh hành vi ngoại tình và là cơ sở để các cơ quan chức năng xem xét, xử lý.
Các câu hỏi thường gặp về luật hôn nhân và ngoại tình
Với kinh nghiệm của mình, Tôi thường nhận được các câu hỏi sau từ thân chủ và bạn đọc:
- Ngoại tình có bị mất hết tài sản khi ly hôn không? Ngoại tình không phải là căn cứ duy nhất để phân chia tài sản. Việc chia tài sản dựa trên nguyên tắc bình đẳng và công sức đóng góp. Tuy nhiên, nếu ngoại tình gây thiệt hại đến tài sản chung, Tòa án có thể xem xét để chia tài sản không đều nhằm bù đắp cho bên không có lỗi.
- Chứng minh hành vi ngoại tình có khó không? Việc chứng minh hành vi ngoại tình đòi hỏi phải có chứng cứ cụ thể và hợp pháp. Tùy thuộc vào mức độ lén lút hay công khai của hành vi mà việc thu thập chứng cứ có thể dễ hoặc khó.
- Người thứ ba có bị xử lý không? Người thứ ba (người có quan hệ bất chính với người đã có vợ/chồng) cũng có thể bị xử lý theo pháp luật nếu thuộc trường hợp “chưa có vợ, chưa có chồng mà chung sống như vợ chồng với người mình biết rõ là đang có vợ, có chồng”. Họ có thể bị xử phạt hành chính hoặc thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự cùng với người đã có vợ/chồng.
- Làm gì khi phát hiện chồng/vợ ngoại tình? Đây là một tình huống rất khó khăn về mặt cảm xúc. Về mặt pháp lý, bạn cần bình tĩnh tìm hiểu rõ sự việc, thu thập các chứng cứ (nếu có thể). Sau đó, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn từ luật sư chuyên về hôn nhân và gia đình để được hướng dẫn cụ thể về các quyền và lựa chọn pháp lý của mình.
Chế độ hôn nhân một vợ một chồng là nền tảng vững chắc của gia đình Việt Nam. Hành vi ngoại tình là sự vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc này và có thể phải đối mặt với các chế tài pháp lý nghiêm khắc, từ xử phạt hành chính đến truy cứu trách nhiệm hình sự. Hậu quả của ngoại tình không chỉ dừng lại ở việc bị xử lý theo pháp luật mà còn gây đổ vỡ hạnh phúc gia đình, ảnh hưởng đến con cái và các mối quan hệ xã hội.
Luật sư Đinh Hương hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích về quy định pháp luật liên quan đến hành vi ngoại tình. Nếu bạn đang đối mặt với các vấn đề pháp lý phức tạp liên quan đến hôn nhân và gia đình, đặc biệt là vấn đề ngoại tình, Tôi khuyến nghị bạn tìm kiếm sự tư vấn pháp lý chuyên sâu từ luật sư để được hỗ trợ kịp thời và hiệu quả nhất.



