Bồi thường và hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất đều là các chính sách của Nhà nước nhằm bù đắp phần nào tổn thất cho người có đất bị thu hồi. Tuy nhiên, dưới góc độ pháp lý, đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau nhưng thực tế lại thường bị nhầm lẫn là một.
Việc nhầm lẫn này có thể dẫn đến việc người dân không nắm rõ quyền lợi hợp pháp của mình, gây ra thắc mắc và khiếu nại không đáng có. Bài viết này, với tư cách là Luật sư Đinh Hương, tôi sẽ giúp bạn phân biệt bồi thường đất và hỗ trợ khi nhà nước thu hồi đất một cách rõ ràng, dựa trên các quy định mới nhất của Luật Đất đai 2024 và các văn bản liên quan.
Để làm rõ sự khác biệt giữa đền bù đất và trợ giúp, dưới đây là bảng so sánh các tiêu chí cơ bản:
| Tiêu chí | Bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất | Hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất |
| Khái niệm | Bồi thường về đất là việc Nhà nước trả lại giá trị quyền sử dụng đất của diện tích đất thu hồi cho người có đất thu hồi. | Hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất là chính sách của Nhà nước nhằm trợ giúp cho người có đất thu hồi, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất để ổn định đời sống, sản xuất và phát triển (ngoài các khoản đã bồi thường). |
| Cơ sở pháp lý |
– Khoản 5 Điều 3 Luật Đất đai 2024 – Khoản 2 Điều 95 Luật Đất đai 2024 – Các Điều 96, 97, 98, 99, 100 Luật Đất đai 2024 |
– Khoản 24 (hoặc 27) Điều 3 Luật Đất đai 2024 – Điều 108 Luật Đất đai 2024 |
| Điều kiện |
Người sử dụng đất phải đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật, ví dụ: – Có Giấy chứng nhận (GCN) quyền sử dụng đất hoặc các GCN có tên gọi khác; – Có quyết định giao, cho thuê đất hoặc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất; – Có giấy tờ về quyền sử dụng đất làm căn cứ cấp GCN; – Nhận chuyển quyền sử dụng đất hợp pháp nhưng chưa hoàn tất thủ tục đăng ký; – Sử dụng đất theo thỏa thuận trong hợp đồng thế chấp hoặc kết quả đấu giá đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính. |
Tùy vào hoàn cảnh, tình hình thực tế mà ngoài việc được bồi thường thì người sử dụng đất còn có thể nhận thêm một khoản hỗ trợ khác. |
| Hình thức / Các khoản chi trả |
Việc bồi thường có thể được thực hiện bằng: – Giao đất có cùng mục đích sử dụng với loại đất thu hồi; – Bồi thường bằng tiền theo giá đất cụ thể của loại đất thu hồi; – Bồi thường bằng đất khác mục đích sử dụng với loại đất thu hồi hoặc bằng nhà ở. Ngoài ra còn có: – Bồi thường chi phí đầu tư vào đất – Bồi thường về tài sản, về sản xuất, kinh doanh trên đất. |
Các khoản hỗ trợ khi nhà nước thu hồi đất bao gồm: – Hỗ trợ ổn định đời sống, sản xuất và kinh doanh; – Hỗ trợ đào tạo, chuyển đổi nghề và tìm kiếm việc làm; – Hỗ trợ tái định cư; – Hỗ trợ di dời vật nuôi; – Hỗ trợ tháo dỡ, phá dỡ, di dời tài sản (ví dụ: công trình xây dựng theo giấy phép đã hết hạn); – Các khoản hỗ trợ khác (do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định). |
Việc xác định chính xác mình thuộc trường hợp nào (chỉ được hỗ trợ hay đủ điều kiện nhận bồi thường đất) là rất phức tạp. Nếu bạn không chắc chắn về điều kiện pháp lý của gia đình mình, bạn nên tìm đến sự tư vấn pháp lý. Tôi, Luật sư Đinh Hương, chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn về luật đất đai giúp bạn bảo vệ quyền lợi tối đa khi Nhà nước thu hồi đất.
Việc hiểu rõ sự khác biệt trên là bước đầu tiên. Dưới đây là các quy định liên quan trực tiếp đến quyền lợi của bạn khi Nhà nước thu hồi đất.
Theo Khoản 1 Điều 91 Luật Đất đai 2024, việc bồi thường, hỗ trợ, tái định cư phải đảm bảo các nguyên tắc sau:

Đây là vấn đề được quan tâm hàng đầu trong chính sách thu hồi đất. Tiền bồi thường được tính dựa trên giá đất cụ thể do Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền quyết định.
Căn cứ xác định giá đất cụ thể:
Công thức tính (Theo Điều 7 Nghị định 71/2024/NĐ-CP):
Giá trị của thửa đất cần định giá (1m2) = Giá đất trong bảng giá đất x Hệ số điều chỉnh giá đất
Việc áp dụng “hệ số điều chỉnh giá đất” và xác định “giá đất cụ thể” thường là điểm mấu chốt gây tranh cãi. Nếu bạn cho rằng mức bồi thường chưa thỏa đáng, tôi có thể hỗ trợ rà soát pháp lý, phân tích phương án giá đất và đại diện cho bạn làm việc với cơ quan chức năng hoặc khởi kiện vụ án hành chính (nếu cần thiết) để đảm bảo việc đền bù giải phóng mặt bằng diễn ra công bằng.

Theo Điều 94 Luật Đất đai 2024, kinh phí bồi thường, hỗ trợ, tái định cư do Nhà nước bảo đảm.
Kinh phí này bao gồm:
Cơ chế ứng trước:
Tóm tắt lại, Bồi thường là khoản bắt buộc Nhà nước trả lại giá trị đất khi người dân có đủ điều kiện pháp lý. Hỗ trợ là khoản trợ giúp thêm (ngoài bồi thường) để giúp người sử dụng đất ổn định cuộc sống, sản xuất.
Người dân cần nắm rõ các quy định pháp luật (đặc biệt là quy định bồi thường đất 2024) để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trong quá trình thu hồi đất.
Thu hồi đất là một quy trình pháp lý phức tạp, ảnh hưởng trực tiếp đến tài sản và cuộc sống của bạn. Nếu bạn đang đối mặt với việc thu hồi đất hoặc có bất kỳ thắc mắc nào về cách tính tiền bồi thường đất, đừng ngần ngại liên hệ với tôi. Luật sư Đinh Hương luôn sẵn sàng tư vấn và đồng hành cùng bạn để bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình.
