0984 95 88 33
·
lienhe@lsdinhhuong.com
Thứ 2 - Thứ 7 từ 09:00-17:00
·
300+ KHÁCH HÀNG
90% TỈ LỆ THÀNH CÔNG
10+ NĂM HÀNH NGHỀ

Thế chấp đất đai là gì? Quy định, thủ tục và những điều cần biết 2025

Thế chấp đất đai là một trong những giao dịch dân sự phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt khi người dân có nhu cầu vay vốn ngân hàng để kinh doanh, mua nhà hoặc các mục đích tiêu dùng khác. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ các quy định pháp luật xoay quanh vấn đề này, dẫn đến những rủi ro và tranh chấp không đáng có.

Với kinh nghiệm nhiều năm tư vấn trong lĩnh vực pháp luật đất đai và dân sự, Tôi, Luật sư Đinh Hương, sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin pháp lý cốt lõi và hướng dẫn chi tiết về thủ tục thế chấp quyền sử dụng đất trong bài viết dưới đây.

Thế chấp đất đai là gì?

Để hiểu đúng bản chất của giao dịch này, chúng ta cần làm rõ các khái niệm cơ bản theo quy định của pháp luật.

Định nghĩa pháp lý về thế chấp quyền sử dụng đất

Theo quy định tại Điều 317 Bộ luật Dân sự 2015, thế chấp tài sản là việc một bên (bên thế chấp) dùng tài sản thuộc sở hữu của mình để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ và không giao tài sản cho bên kia (bên nhận thế chấp).

Áp dụng vào lĩnh vực đất đai, có thể hiểu thế chấp quyền sử dụng đất là việc người sử dụng đất (bên thế chấp) dùng quyền sử dụng đất của mình để bảo đảm cho một nghĩa vụ dân sự (thường là nghĩa vụ trả nợ) với bên nhận thế chấp (thường là ngân hàng, tổ chức tín dụng).

Một đặc điểm quan trọng cần nhấn mạnh là bên thế chấp không giao đất mà chỉ giao các giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất (như Sổ đỏ) cho bên nhận thế chấp giữ. Người thế chấp vẫn có quyền tiếp tục sử dụng, khai thác đất đai trong suốt thời gian thế chấp.

định nghĩa về thế chấp quyền sử dụng đất
Hiểu rõ định nghĩa về thế chấp quyền sử dụng đất

Phân biệt “Thế chấp đất đai” và “Cầm cố sổ đỏ”

Trong thực tế, nhiều người vẫn nhầm lẫn và sử dụng thuật ngữ “cầm cố sổ đỏ“. Tuy nhiên, đây là cách hiểu chưa chính xác về mặt pháp lý. Cần phải hiểu rằng:

  • Tài sản thế chấpquyền sử dụng đất, một loại tài sản vô hình gắn liền với thửa đất cụ thể.
  • “Sổ đỏ” (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất) chỉ là giấy tờ pháp lý ghi nhận quyền của người sử dụng đất, không phải là một loại tài sản có thể đem đi cầm cố.

Do đó, giao dịch đúng theo quy định của pháp luật phải là “thế chấp quyền sử dụng đất”. Việc hiểu đúng thuật ngữ này giúp các bên tránh được những rủi ro pháp lý khi giao kết hợp đồng và đảm bảo giao dịch được pháp luật công nhận, bảo vệ.

Quy định của pháp luật về thế chấp đất đai (Cập nhật 2025)

Để một giao dịch thế chấp quyền sử dụng đất được coi là hợp pháp, các bên cần tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện do pháp luật quy định.

Điều kiện để được thế chấp quyền sử dụng đất

Theo Điều 45 Luật Đất đai 2024 và các quy định liên quan, người sử dụng đất chỉ được thực hiện quyền thế chấp khi đáp ứng đủ các điều kiện sau:

  • Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Đây là điều kiện tiên quyết, trừ một số trường hợp đặc biệt theo quy định của pháp luật.
  • Đất không có tranh chấp: Thửa đất phải có ranh giới rõ ràng, không bị cá nhân hay tổ chức khác khiếu nại, tranh chấp về quyền sử dụng.
  • Quyền sử dụng đất không bị kê biên để bảo đảm thi hành án: Tức là thửa đất không nằm trong danh sách tài sản bị cơ quan thi hành án phong tỏa để thực hiện một bản án, quyết định của Tòa án.
  • Trong thời hạn sử dụng đất: Quyền thế chấp chỉ có giá trị trong thời hạn sử dụng đất còn lại.
Điều kiện để được thế chấp quyền sử dụng đất
Điều kiện để được thế chấp quyền sử dụng đất

Ngoài các điều kiện từ phía pháp luật đất đai, khi vay vốn, các ngân hàng và tổ chức tín dụng cũng có những yêu cầu riêng đối với người vay, ví dụ:

  • Cá nhân/hộ gia đình vay vốn có độ tuổi từ 18 đến 75.
  • Có mục đích vay vốn hợp pháp, khả thi.
  • Có nguồn thu nhập ổn định và chứng minh được khả năng trả nợ.
  • Không có lịch sử nợ xấu tại bất kỳ tổ chức tín dụng nào tại thời điểm vay.

Quyền và nghĩa vụ của các bên khi thế chấp

Việc xác định rõ quyền và nghĩa vụ giúp các bên bảo vệ lợi ích của mình và phòng tránh tranh chấp.

Đối với bên thế chấp (Người vay)

Quyền:

  • Được khai thác công dụng, hưởng hoa lợi, lợi tức từ tài sản thế chấp.
  • Được cho thuê, cho mượn tài sản nhưng phải thông báo cho bên nhận thế chấp.
  • Nhận lại Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và các giấy tờ liên quan khi đã hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ trả nợ.

Nghĩa vụ:

  • Bảo quản, giữ gìn tài sản thế chấp.
  • Thông báo cho bên nhận thế chấp về quyền của người thứ ba đối với tài sản (nếu có).
  • Giao bản gốc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho bên nhận thế chấp.
  • Chấp nhận việc xử lý tài sản thế chấp khi vi phạm nghĩa vụ trả nợ theo thỏa thuận.

Đối với bên nhận thế chấp (Ngân hàng/Tổ chức tín dụng)

Quyền:

  • Xem xét, kiểm tra trực tiếp tài sản thế chấp.
  • Yêu cầu bên thế chấp cung cấp thông tin về tình trạng thực tế của tài sản.
  • Tiến hành xử lý tài sản thế chấp theo thỏa thuận trong hợp đồng hoặc theo quy định pháp luật khi bên vay vi phạm nghĩa vụ.

Nghĩa vụ:

  • Bảo quản an toàn hồ sơ, giấy tờ pháp lý của tài sản.
  • Không được tự ý chuyển giao, sử dụng hay khai thác tài sản thế chấp nếu không có sự đồng ý của bên thế chấp.
  • Trả lại giấy tờ cho bên thế chấp và làm thủ tục xóa thế chấp khi nghĩa vụ được hoàn thành.
Quyền và nghĩa vụ các bên khi thế chấp
Quyền và nghĩa vụ các bên khi thế chấp

Hướng dẫn chi tiết thủ tục thế chấp đất đai để vay vốn

Quy trình thế chấp đất đai để vay vốn tại ngân hàng thường bao gồm 4 bước chính. Đây là một quy trình phức tạp, liên quan đến nhiều loại giấy tờ và cơ quan nhà nước. Để đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ, đúng pháp luật và bảo vệ tối đa quyền lợi của mình, việc tham vấn ý kiến từ luật sư là vô cùng quan trọng. Tôi, Luật sư Đinh Hương, với kinh nghiệm trong lĩnh vực đất đai, dân sự và hoạt động tố tụng, sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc rà soát hợp đồng và tư vấn pháp lý liên quan.

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Người đi vay cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác, thường bao gồm:

Hồ sơ pháp lý cá nhân:

  • CMND/CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Sổ hộ khẩu hoặc Giấy xác nhận thông tin về nơi cư trú.
  • Giấy đăng ký kết hôn (nếu đã kết hôn) hoặc Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (nếu độc thân).

Hồ sơ tài sản bảo đảm:

  • Bản gốc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Sổ đỏ/Sổ hồng).

Hồ sơ chứng minh thu nhập:

  • Nếu thu nhập từ lương: Hợp đồng lao động, sao kê tài khoản lương 3-6 tháng gần nhất.
  • Nếu thu nhập từ kinh doanh/cho thuê: Giấy phép kinh doanh, hợp đồng cho thuê, hóa đơn, chứng từ…

Hồ sơ vay vốn:

  • Đơn đề nghị vay vốn kiêm phương án trả nợ (theo mẫu do ngân hàng cung cấp).

Bước 2: Ký kết hợp đồng và công chứng

Sau khi ngân hàng đồng ý về mặt chủ trương, hai bên sẽ tiến hành ký kết Hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất. Hợp đồng này bắt buộc phải được công chứng tại một tổ chức hành nghề công chứng (Phòng công chứng của Nhà nước hoặc Văn phòng công chứng tư nhân). Công chứng viên sẽ xác thực tính hợp pháp của giao dịch và chữ ký của các bên.

Ký kết hợp đồng và thực hiện công chứng
Ký kết hợp đồng và thực hiện công chứng

Bước 3: Đăng ký giao dịch bảo đảm

Đây là bước cực kỳ quan trọng. Sau khi công chứng, hợp đồng thế chấp phải được đăng ký tại Văn phòng đăng ký đất đai thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường.

  • Mục đích: Việc đăng ký này nhằm công khai hóa thông tin về việc thửa đất đang được dùng làm tài sản bảo đảm, đảm bảo giá trị pháp lý tuyệt đối cho giao dịch và quyền ưu tiên xử lý tài sản của bên nhận thế chấp.
  • Hiệu lực: Giao dịch bảo đảm bằng quyền sử dụng đất có hiệu lực pháp luật đối với người thứ ba kể từ thời điểm được ghi vào sổ đăng ký.

Bước 4: Thẩm định và giải ngân

Ngân hàng sẽ tiến hành thẩm định lại hồ sơ và giá trị thực tế của tài sản. Nếu tất cả đều hợp lệ, ngân hàng sẽ ra quyết định phê duyệt khoản vay và tiến hành giải ngân cho khách hàng theo thỏa thuận (chuyển khoản hoặc tiền mặt).

Các chi phí cần biết khi thế chấp đất đai

Khi thực hiện thủ tục này, người đi vay thường phải thanh toán một số khoản phí và lệ phí sau:

  • Phí công chứng hợp đồng thế chấp: Mức phí được tính dựa trên giá trị tài sản hoặc giá trị khoản vay theo biểu phí của tổ chức công chứng.
  • Lệ phí đăng ký giao dịch bảo đảm: Nộp tại Văn phòng đăng ký đất đai theo quy định của nhà nước.
  • Phí thẩm định tài sản, phí thẩm định hồ sơ: Một số ngân hàng có thể thu khoản phí này.
  • Phí bảo hiểm khoản vay: Thường là khoản phí không bắt buộc nhưng được ngân hàng khuyến khích để phòng ngừa rủi ro cho người vay.

Giải đáp các câu hỏi thường gặp (FAQ)

Thế chấp đất nông nghiệp có được không?

Có, đất nông nghiệp hoàn toàn có thể được thế chấp nếu đáp ứng đủ các điều kiện của pháp luật như đã nêu ở trên (có sổ đỏ, không tranh chấp, không bị kê biên, trong thời hạn sử dụng).

Một thửa đất có thể thế chấp cho nhiều khoản vay không?

Có thể, với điều kiện giá trị của thửa đất sau khi đã trừ đi giá trị nghĩa vụ của lần thế chấp trước đó vẫn đủ để bảo đảm cho khoản vay mới. Việc này phải được sự đồng ý của bên nhận thế chấp trước và được pháp luật cho phép.

Khi nào thì ngân hàng được quyền xử lý tài sản thế chấp?

Ngân hàng chỉ được quyền xử lý tài sản khi bên vay vi phạm nghĩa vụ trả nợ (trả nợ gốc, lãi không đúng hạn) đã được thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng và hợp đồng thế chấp.

Thủ tục xóa thế chấp sau khi trả hết nợ như thế nào?

Sau khi bạn trả hết nợ, ngân hàng sẽ cấp một văn bản xác nhận đã hoàn thành nghĩa vụ. Bạn và ngân hàng sẽ cùng nhau mang văn bản này đến Văn phòng đăng ký đất đai để làm thủ tục xóa đăng ký giao dịch bảo đảm (xóa thế chấp).

Thế chấp đất đang cho thuê có được không?

Được. Tuy nhiên, bên thế chấp có nghĩa vụ phải thông báo cho bên nhận thế chấp (ngân hàng) và bên thuê biết về việc thế chấp. Quyền lợi của bên thuê vẫn được đảm bảo theo hợp đồng thuê đã ký.

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về việc thế chấp đất đai. Đây là một giao dịch pháp lý phức tạp, do đó, nếu có bất kỳ vướng mắc nào, đừng ngần ngại tìm đến sự tư vấn của luật sư để bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình.

Tư Vấn Miễn Phí

Liên hệ ngay!

    Được viết bởi

    Là luật sư đã tham gia và xử lý thành công hơn 100 vụ án lớn nhỏ, từ các vụ án dân sự, kinh tế phức tạp đến những vụ án hình sự đòi hỏi sự chính xác và tận tâm cao độ. Với năng lực chuyên môn, sự nhạy bén trong phân tích và khả năng bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho khách hàng, luật sư Đinh Hương đang ngày càng chứng minh được giá trị bản thân trong lĩnh vực pháp luật.

    Các bài viết liên quan

    Để lại bình luận

    Call Now Button